Văn kiện Đại hội XIV nâng tầm đối ngoại: Bản lĩnh Việt Nam trên sân chơi toàn cầu
TS Vũ Ngọc Lương nhận định, việc đưa 'đối ngoại, hội nhập quốc tế' lên hàng nhiệm vụ 'trọng yếu, thường xuyên' trong Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV không chỉ thể hiện tầm nhìn chiến lược của Đảng, mà còn là lời khẳng định bản lĩnh và vai trò chủ động của Việt Nam trên sân chơi toàn cầu trong thời kỳ hội nhập.
Dự thảo Văn kiện trình Đại hội XIV của Đảng đề xuất đưa "đối ngoại, hội nhập quốc tế" lên ngang hàng với quốc phòng và an ninh, trở thành nhiệm vụ "trọng yếu, thường xuyên". Đến nay, đề xuất này đã nhận được nhiều đánh giá cao từ các nhà nghiên cứu và giới chuyên gia.
Trao đổi với Báo Điện tử Tiếng nói Việt Nam, TS Vũ Ngọc Lương, Trưởng khoa Lịch sử Đảng (Học viện Báo chí và Tuyên truyền) nhận định, đây là một bước nâng tầm tư duy chiến lược của Đảng, thể hiện tầm nhìn chủ động, toàn diện trong bảo vệ và phát triển đất nước; đồng thời cũng là lời khẳng định mạnh mẽ về bản lĩnh và vai trò ngày càng lớn của Việt Nam trên sân chơi toàn cầu.

TS Vũ Ngọc Lương, Trưởng khoa Lịch sử Đảng (Học viện Báo chí và Tuyên truyền). Ảnh: NVCC
PV: Thưa ông, ông đánh giá thế nào về việc bổ sung "đối ngoại, hội nhập quốc tế" cùng với quốc phòng, an ninh là nhiệm vụ "trọng yếu, thường xuyên"?
TS Vũ Ngọc Lương: Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV lần này có một điểm rất đáng chú ý: lần đầu tiên, "đối ngoại, hội nhập quốc tế" được đặt ngang hàng với quốc phòng và an ninh, trở thành một nhiệm vụ "trọng yếu, thường xuyên".
Trước đây, trong các kỳ Đại hội từ Cương lĩnh năm 1991 đến Đại hội XIII, đối ngoại luôn được xác định là một nhiệm vụ quan trọng, song chưa bao giờ được xem là trọng yếu và thường xuyên như quốc phòng, an ninh. Việc khẳng định như vậy lần này không chỉ là thay đổi về ngôn từ, mà là một bước nâng tầm tư duy chiến lược của Đảng trong bối cảnh mới, khi Việt Nam hội nhập sâu rộng, đồng thời phải đối mặt với những cạnh tranh chính trị - kinh tế toàn cầu gay gắt hơn bao giờ hết.
Khái niệm nhiệm vụ "trọng yếu, thường xuyên" trong công tác đối ngoại và hội nhập quốc tế, theo tinh thần Dự thảo Văn kiện Đại hội XIV, khẳng định vai trò chiến lược và tầm quan trọng đặc biệt của đối ngoại trong sự nghiệp xây dựng và bảo vệ Tổ quốc. "Trọng yếu" thể hiện đây là nhiệm vụ then chốt, gắn trực tiếp với lợi ích và uy tín quốc gia, còn "thường xuyên" nhấn mạnh tính liên tục, chủ động và bền bỉ, cho thấy đối ngoại không chỉ là nhiệm vụ của một giai đoạn, mà là công việc lâu dài, xuyên suốt và không thể gián đoạn.
Sự bổ sung này mở ra một khung chiến lược toàn diện hơn cho công tác bảo vệ Tổ quốc, cho thấy nhận thức ngày càng rõ rằng an ninh và phát triển không thể tách rời khỏi chính sách đối ngoại. Trong bối cảnh toàn cầu hóa sâu rộng và cạnh tranh chiến lược gay gắt giữa các nước lớn, đối ngoại không chỉ là việc "mở cửa" hay "kết nối", mà còn là phương thức bảo vệ Tổ quốc từ sớm, từ xa, góp phần duy trì môi trường hợp tác hòa bình, ổn định để để cùng phát triển.
PV: Đại hội XIII đã khẳng định "đối ngoại là một trong ba trụ cột của sức mạnh tổng hợp quốc gia". Theo ông, bước phát triển mới trong Đại hội XIV có phải là sự kế thừa và cụ thể hóa hơn của quan điểm này?
TS Vũ Ngọc Lương: Đúng vậy! Đại hội XIII đặt nền móng khi xác định đối ngoại cùng quốc phòng và an ninh là ba trụ cột của sức mạnh tổng hợp quốc gia. Lần này, Đại hội XIV không chỉ kế thừa mà còn cụ thể hóa, thể chế hóa quan điểm ấy bằng cách xác lập rõ tính chất "trọng yếu, thường xuyên" của nhiệm vụ đối ngoại, hội nhập quốc tế.
Ở tầm sâu hơn, đây là sự kết hợp sức mạnh dân tộc và sức mạnh thời đại. Đảng ta khẳng định: "Nguồn lực bên trong là quyết định, nguồn lực bên ngoài là quan trọng". Việc coi đối ngoại là nhiệm vụ trọng yếu, thường xuyên giúp biến sức mạnh mềm của Việt Nam thành công cụ chiến lược để bảo vệ lợi ích quốc gia và nâng cao vị thế đất nước trên trường quốc tế.
PV: Nhìn lại chặng đường từ Đại hội VI (1986) đến nay, đường lối đối ngoại "độc lập, tự chủ, đa dạng hóa, đa phương hóa" đã đóng góp như thế nào cho sự nghiệp giữ vững hòa bình, phát triển và bảo vệ Tổ quốc?
TS Vũ Ngọc Lương: Có thể nói, thành tựu đối ngoại là một trong những điểm sáng nhất của công cuộc đổi mới. Từ chỗ bị bao vây, cấm vận, Việt Nam đã chủ động mở cửa, bình thường hóa và thiết lập quan hệ với hầu hết các nước, trở thành thành viên tích cực của các tổ chức quốc tế và khu vực.
Chính đường lối "độc lập, tự chủ, đa dạng hóa, đa phương hóa" đã giúp chúng ta giữ vững hòa bình, mở rộng không gian phát triển, đồng thời xử lý hiệu quả các vấn đề phức tạp như Biển Đông trên cơ sở đối thoại, hợp tác và luật pháp quốc tế. Việt Nam kiên định nguyên tắc giải quyết tranh chấp bằng biện pháp hòa bình, không đe dọa hoặc sử dụng vũ lực, góp phần củng cố hình ảnh một quốc gia yêu chuộng hòa bình, có trách nhiệm với cộng đồng quốc tế.
Bên cạnh đó, việc tham gia lực lượng gìn giữ hòa bình Liên hợp quốc, hay chủ động đóng góp sáng kiến tại ASEAN và các diễn đàn toàn cầu, đã khẳng định vị thế ngày càng cao của Việt Nam. Đó chính là thành quả trực tiếp của đường lối đối ngoại đúng đắn và tầm nhìn chiến lược xuyên suốt của Đảng.
PV: Thưa ông, từ thực tiễn gần 40 năm đổi mới và hội nhập quốc tế sâu rộng (1986-2025), chúng ta có thể rút ra những bài học gì để khẳng định rằng việc bổ sung đối ngoại, hội nhập quốc tế vào nhóm nhiệm vụ "trọng yếu, thường xuyên" là một chủ trương đúng đắn và kịp thời?
TS.Vũ Ngọc Lương: Nếu nhìn lại gần 40 năm đổi mới, chúng ta thấy rõ, mọi bước phát triển đột phá của đất nước đều gắn liền với những quyết định đối ngoại mang tính chiến lược. Việc gia nhập Hiệp hội các Quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) năm 1995 đã mở cửa cho Việt Nam hòa nhập sâu rộng vào không gian khu vực, tạo nền tảng cho một vị thế mới trong khu vực.
Sau gần 12 năm kiên trì đàm phán, Việt Nam cũng trở thành thành viên chính thức của Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm 2007, đưa nền kinh tế nước ta hòa mình vào dòng chảy thương mại toàn cầu. Tiếp đó, Chính phủ ta cũng ký kết các hiệp định thương mại tự do thế hệ mới như Hiệp định Đối tác Xuyên Thái Bình Dương (CPTPP) hay Hiệp định Thương mại Tự do giữa Việt Nam và Liên minh Châu Âu (EVFTA); từ đó không chỉ mở rộng thị trường và cơ hội hợp tác mà còn khẳng định bản lĩnh, uy tín và sức hấp dẫn ngày càng lớn của Việt Nam trên trường quốc tế.
Những thành công đó là kết quả của một đường lối đối ngoại linh hoạt, kiên định và bền bỉ, trong đó lợi ích quốc gia - dân tộc luôn được đặt lên hàng đầu. Chính sự nhất quán ấy đã trở thành bài học lớn cho công tác đối ngoại của Việt Nam, đặc biệt khi đối ngoại và hội nhập quốc tế được xác định là nhiệm vụ "trọng yếu, thường xuyên".
PV: Theo ông, cần làm gì để tiếp tục phát huy sức mạnh của đối ngoại Việt Nam trong bối cảnh thế giới có nhiều biến động như hiện nay?
TS.Vũ Ngọc Lương: Trước hết, cần tiếp tục nhận thức rõ và thống nhất hành động rằng đối ngoại, hội nhập quốc tế không phải là nhiệm vụ riêng của ngành ngoại giao mà là trách nhiệm của cả hệ thống chính trị. Điều này đòi hỏi sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan Đảng, Nhà nước, Quốc hội, lực lượng vũ trang, doanh nghiệp và địa phương.
Thứ hai, cần đầu tư mạnh mẽ cho đội ngũ cán bộ đối ngoại, cả về trình độ chuyên môn, năng lực ngoại ngữ, hiểu biết quốc tế và bản lĩnh chính trị. Đồng thời, phải xây dựng các nhóm chuyên gia về ngoại giao kinh tế, văn hóa, công nghệ, quốc phòng - an ninh… để có thể ứng phó linh hoạt với thách thức toàn cầu.
Thứ ba, phải coi đối ngoại như một cột trụ cốt lõi của an ninh quốc gia và phát triển bền vững. Khi sức mạnh mềm được phát huy tối đa, nó sẽ trở thành "lá chắn" bảo vệ đất nước trước những biến động khó lường, đồng thời là "đòn bẩy" để nâng cao vị thế Việt Nam trên trường quốc tế.
Cuối cùng, giờ đây sân chơi quốc tế đã rộng hơn, số lượng "người chơi" cũng nhiều hơn. Vì thế, điều quan trọng đối với Việt Nam là phải hoàn thiện "luật chơi" của chính mình để chủ động, tự tin hội nhập trong môi trường toàn cầu. Dưới sự lãnh đạo của Đảng và Nhà nước, các Bộ, ban, ngành đã không ngừng sửa đổi, ban hành và hoàn thiện hệ thống pháp luật, thể chế, tạo nền tảng vững chắc cho tiến trình mở cửa và hội nhập quốc tế ngày càng toàn diện, sâu rộng và hiệu quả hơn.
Những nỗ lực đó không chỉ giúp bạn bè quốc tế thêm tin cậy và tôn trọng Việt Nam, mà còn khẳng định thành tựu to lớn của đường lối đối ngoại độc lập, tự chủ, rộng mở, đa phương hóa và đa dạng hóa mà Đảng ta đã kiên trì thực hiện trong suốt thời kỳ đổi mới.
PV: Xin cảm ơn ông!











