Vàng trong dân: Nguồn lực bị lãng phí hay phép thử niềm tin?

Vàng trong dân còn rất nhiều! Vàng trong dân là vốn chết, không sinh lợi, thật lãng phí! Hình như cứ mỗi khi nền kinh tế quốc gia đối mặt với các thách thức về vốn đầu tư, câu chuyện 'vàng trong dân' lại được khơi gợi như một ẩn dụ về một thứ tiềm năng tài chính bị bỏ quên.

Tuy nhiên, cũng có quan điểm cho rằng chính việc người dân cất giữ vàng lại phản ánh một chỉ báo khác: mức độ niềm tin vào đồng tiền, vào thể chế tài chính, và vào các cam kết ổn định kinh tế vĩ mô.

Vàng đóng vai trò như một loại “tài sản ký ức” - là biểu tượng của sự an toàn. Ảnh: LÊ VŨ

Vàng đóng vai trò như một loại “tài sản ký ức” - là biểu tượng của sự an toàn. Ảnh: LÊ VŨ

Bởi thế, câu hỏi không chỉ là “làm sao huy động vàng”, mà là “vì sao vàng vẫn được người dân nắm giữ”. Khi nhìn từ góc độ tâm lý - xã hội và kinh tế - chính sách, việc huy động vàng không chỉ đơn thuần là các tác nghiệp tài chính, mà còn là phép thử về độ tín nhiệm của hệ thống và năng lực quản trị lòng tin trong xã hội.

Phân tích đa chiều về huy động vàng trong dân

Về góc nhìn tâm lý - xã hội

Tâm lý nắm giữ vàng của người Việt có cội nguồn sâu xa trong lịch sử. Nhiều thế hệ, nhất là các thế hệ trong vòng năm thập kỷ gần đây, đã trải qua các giai đoạn lạm phát cao, biến động tỷ giá, thậm chí là các đợt khủng hoảng như khủng hoảng huy động vốn và hợp tác xã tín dụng những năm 1989-1991. Trong những hoàn cảnh đó, vàng đóng vai trò như một loại “tài sản ký ức” - là biểu tượng của sự an toàn. Nó không chỉ là công cụ cất giữ giá trị, mà còn là “nơi trú ẩn của niềm tin” mỗi khi đồng nội tệ chưa đủ ổn định.

Theo quan điểm của Kahneman và Tversky (1979), hành vi tài chính con người thường bị chi phối bởi những thiên kiến tổn thất và ký ức rủi ro - tức người ta sợ mất mát hơn là ham lợi nhuận. Chính vì vậy, trong một môi trường mà niềm tin vào tiền tệ và thể chế tài chính chưa thật sự vững vàng, việc người dân chọn vàng làm “vật cất giữ niềm tin” là phản ứng hợp lý chứ không phải là những thói quen bảo thủ, lãng phí.

Góc nhìn kinh tế - tài chính

Về phương diện tài chính, việc huy động vàng vào hệ thống không đồng nghĩa với việc tạo thêm vốn thực cho nền kinh tế. Trong nhiều trường hợp, vàng chỉ được “chuyển đổi hình thức” - từ tài sản cất trữ cá nhân thành tài sản nợ của tổ chức tài chính công hoặc tư. Nếu nguồn huy động này không gắn với các dự án đầu tư thực sự có khả năng sinh lời, thì hiệu quả tài chính, chứ chưa nói về hiệu quả kinh tế, sẽ thấp kém ngoài những kỳ vọng ban đầu.

Khi người gửi vàng ồ ạt kéo đến rút vàng, hệ thống buộc phải dừng nghiệp vụ này. Ngân hàng Nhà nước ngay sau đó đã phải ra quyết định chấm dứt toàn bộ hoạt động huy động - cho vay vàng đối với hệ thống ngân hàng thương mại. Bài học trên đã cho thấy: vàng không phải là “vốn rẻ” và “vốn dễ”, mà là một loại tài sản rất nhạy cảm với các xu hướng giá cả thị trường, với các biến động về niềm tin và kỳ vọng.

Bài học trong những năm 2010-2013 là một ví dụ điển hình. Khi các ngân hàng cổ phần ồ ạt huy động vàng để cho vay, thị trường nhanh chóng mất cân đối: vốn huy động từ vàng là ngắn hạn, trong khi khoản cho vay đa phần là trung dài hạn, do đó, khi giá vàng biến động mạnh khiến các ngân hàng phải đối mặt với rủi ro kép: rủi ro thay đổi giá vàng tính theo nội tệ, và rủi ro chênh lệch giữa giá vàng Việt Nam và giá vàng thế giới. Khi người gửi vàng ồ ạt kéo đến rút vàng, hệ thống buộc phải dừng nghiệp vụ này. Ngân hàng Nhà nước ngay sau đó đã phải ra quyết định chấm dứt toàn bộ hoạt động huy động - cho vay vàng đối với hệ thống ngân hàng thương mại. Bài học trên đã cho thấy: vàng không phải là “vốn rẻ” và “vốn dễ”, mà là một loại tài sản rất nhạy cảm với các xu hướng giá cả thị trường, với các biến động về niềm tin và kỳ vọng.

Góc nhìn chính sách và khả năng thanh toán của chính phủ

Vấn đề cốt lõi của huy động vàng trong dân không nằm ở kỹ thuật, mà ở niềm tin thể chế. Fukuyama (1995) từng chỉ ra rằng sự thịnh vượng của một nền kinh tế phụ thuộc sâu sắc vào “vốn xã hội” (social capital) - tức là mức độ tin cậy mà người dân đặt vào nhau và vào Nhà nước. Trong các chính sách tài chính, việc kiến tạo và giữ gìn các niềm tin ấy chính là điều kiện để người dân sẵn sàng “trao” tài sản của mình cho hệ thống vận hành.

Một chính phủ có thể huy động vàng thành công chỉ khi bảo đảm được hai điều kiện: (i) cam kết thanh toán có độ tin cậy cao, và (ii) cơ chế quy đổi minh bạch, ổn định, không phụ thuộc vào biến động thị trường ngắn hạn. Nếu niềm tin này chưa đủ mạnh, thì mọi lời kêu gọi huy động, khi đó có thể biến thành những tín hiệu thị trường theo một ngữ nghĩa nào đó, vô hình trung có thể làm cho người dân nắm vàng chặt hơn, nhiều hơn.

Friedman (1956) đã từng nhấn mạnh rằng, sức mạnh của đồng tiền và khả năng kiểm soát lạm phát là yếu tố quyết định hành vi nắm giữ tài sản. Một đồng nội tệ ổn định sẽ tự làm giảm cầu vàng trong dân mà không cần đến rất nhiều các biện pháp hành chính.

Chưa kể trong điều kiện ngân sách còn hạn hẹp, thâm hụt tài khóa và nợ công vẫn cần được kiểm soát chặt chẽ, việc cam kết trả vàng hoặc quy đổi giá trị vàng trong tương lai sẽ tạo ra gánh nặng tài khóa đáng kể. Friedman (1956) đã từng nhấn mạnh rằng, sức mạnh của đồng tiền và khả năng kiểm soát lạm phát là yếu tố quyết định hành vi nắm giữ tài sản. Một đồng nội tệ ổn định sẽ tự làm giảm cầu vàng trong dân mà không cần đến rất nhiều các biện pháp hành chính.

Hãy cùng nhau xem lại: khi người dân còn chọn giữ vàng thay vì gửi tiết kiệm, thì đó không phải là vấn đề của vàng, mà chính là những tín hiệu quý báu, ngõ hầu hệ thống chính sách tự soi lại khả năng đi vào cuộc sống của những công việc hoạch định, thực thi và kiểm tra chính sách của chính mình. Cải thiện niềm tin chính là tiền đề cho bất kỳ nỗ lực huy động nào, nhất là trong những giai đoạn khó khăn. Một khi niềm tin đã đủ lớn, dòng vàng sẽ “tự giác” chảy về hệ thống mà không cần đến những giải pháp mang nặng tính cách hành chính.

Bài học và định hướng chính sách

Thay vì đặt trọng tâm vào “huy động vàng”, chính sách nên hướng đến “tái thiết niềm tin”. Một nền tài chính minh bạch, tỷ giá ổn định, kiểm soát lạm phát hiệu quả và bảo vệ quyền lợi người gửi tiền sẽ tự động làm giảm thiểu động cơ nắm giữ vàng. Khi người dân tin rằng giữ tiền đồng cũng an toàn như giữ vàng, thì dòng vốn trong dân sẽ tự nhiên hóa thành nguồn lực cho phát triển.

Bên cạnh đó, Chính phủ có thể xem xét mở rộng các kênh đầu tư thay thế: phát triển thị trường trái phiếu doanh nghiệp lành mạnh, khuyến khích đầu tư quỹ mở, hoặc phát hành công cụ tiết kiệm gắn với mục tiêu phát triển bền vững. Các kênh này giúp người dân chuyển tài sản “tĩnh” thành tài sản “sinh lợi”, nhưng trong môi trường pháp lý rõ ràng hơn, và niềm tin được bảo đảm hơn.

Câu chuyện “huy động vàng trong dân” phản ánh khát vọng tìm nguồn lực mới cho đầu tư phát triển, nhưng đồng thời cũng soi chiếu mức độ trưởng thành của các thiết chế tài chính. Không thể xem vàng là “vốn chết” khi nó đang đóng vai trò như “chỉ số niềm tin” của xã hội. Hãy tưởng tượng: mỗi lượng vàng nằm trong tay người dân có thể được xem như là một đơn vị tín nhiệm mà Nhà nước cần khôi phục, chứ không nên cứ đề xuất ra những giải pháp huy động mang tính khiên cưỡng.

(*) Đại học Kinh tế TPHCM

PGS. Trương Quang Thông (*)

Nguồn Saigon Times: https://thesaigontimes.vn/vang-trong-dan-nguon-luc-bi-lang-phi-hay-phep-thu-niem-tin/