Xuất xứ hàng hóa là 'giấy thông hành' của hàng Việt vào EU
Xuất xứ hàng hóa đang trở thành chìa khóa pháp lý quyết định khả năng hưởng ưu đãi EVFTA, mở đường cho hàng Việt thâm nhập sâu thị trường EU.
Điểm tựa pháp lý cho hàng Việt thâm nhập EU
Trong bối cảnh toàn cầu hóa và hội nhập sâu rộng, xuất xứ hàng hóa đã trở thành “giấy thông hành” quyết định cho hàng Việt muốn tiến sâu vào thị trường khó tính như Liên minh châu Âu (EU). Hiệp định Thương mại tự do Việt Nam - EU (EVFTA) không chỉ mở ra cơ hội tiếp cận thị trường rộng lớn với hơn 450 triệu dân, mà còn đặt ra những yêu cầu khắt khe về xuất xứ để doanh nghiệp có thể hưởng ưu đãi thuế quan, trong đó có mức thuế 0% cho nhiều dòng sản phẩm xuất khẩu chính.
Theo bà Trịnh Thị Thu Hiền, Phó Cục trưởng Cục Xuất nhập khẩu (Bộ Công Thương), kể từ khi EVFTA chính thức áp dụng, kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang EU tăng mạnh từ khoảng 17,9 tỷ USD năm 2020 lên tới 51,72 tỷ USD vào năm 2024, tức tăng gần 3 lần chỉ trong 5 năm. Trong đó, tỷ lệ hàng hóa được cấp Giấy chứng nhận xuất xứ ưu đãi (C/O) theo EVFTA cũng tăng từ chỉ 14,8% trong năm đầu tiên, lên tới 35,1% năm 2025, tương ứng kim ngạch xuất khẩu được hưởng ưu đãi thuế lên tới 18,13 tỷ USD.
C/O chính là tài liệu pháp lý xác nhận hàng hóa được sản xuất tại Việt Nam, đáp ứng các quy tắc xuất xứ theo EVFTA, từ đó được hải quan EU áp dụng mức thuế ưu đãi. Trong EVFTA, có hai loại chứng từ phổ biến: C/O mẫu EUR.1 và tự chứng nhận xuất xứ (đối với lô hàng nhỏ). Với các lô hàng có giá trị trên 6.000 EUR, doanh nghiệp Việt bắt buộc phải xin cấp C/O EUR.1 từ cơ quan được ủy quyền; với lô hàng dưới mức này, doanh nghiệp có thể tự chứng nhận xuất xứ trên hóa đơn thương mại theo quy định Việt Nam và EU.

C/O chính là tài liệu pháp lý xác nhận hàng hóa được sản xuất tại Việt Nam. Ảnh minh họa
Chứng nhận xuất xứ không chỉ là thủ tục giấy tờ mà là mệnh đề quyết định doanh nghiệp có được hưởng ưu đãi thuế hay không. Xuất xứ được xác định theo ba cách gồm: Hàng hóa thuần túy sản xuất tại Việt Nam, hàng hóa được gia công với tỷ lệ nội địa hóa đáp ứng quy tắc định lượng - định tính theo EVFTA và áp dụng nguyên tắc cộng gộp nguyên liệu xuất xứ từ quốc gia thành viên EVFTA khác.
Sự tăng trưởng mạnh về quy mô xuất khẩu nhờ xuất xứ cũng được phản ánh rõ rệt trong cơ cấu ngành hàng. Bà Phan Thị Thanh Xuân, Phó Chủ tịch kiêm Tổng Thư ký Hiệp hội Da giày - Túi xách Việt Nam cho biết, việc thực thi EVFTA đã tạo lợi thế cạnh tranh đáng kể cho sản phẩm giày dép Việt Nam. Hiện thị trường EU chiếm từ 24 - 26% tổng kim ngạch xuất khẩu toàn ngành.
“Với yêu cầu chỉ cần đạt khoảng 40% giá trị gia tăng tại Việt Nam, gần như toàn bộ các lô hàng da giày xuất khẩu đều đáp ứng được quy tắc xuất xứ trong EVFTA”, bà Xuân cho biết.
Bài toán thực thi và năng lực doanh nghiệp
Dù C/O và quy tắc xuất xứ là “giấy thông hành” quan trọng, việc thực thi trên thực tế vẫn đối mặt với một số thách thức đáng kể. Đáng chú ý nhất là năng lực đáp ứng của doanh nghiệp, thủ tục cấp C/O và sự minh bạch trong chuỗi cung ứng, yếu tố quyết định xem doanh nghiệp có thực sự khai thác được ưu đãi EVFTA hay không.
Đối với nhiều doanh nghiệp vừa và nhỏ, đặc biệt ngành dệt may và linh kiện điện tử, thách thức chính nằm ở việc quy tắc xuất xứ tương đối chặt chẽ do yêu cầu tỷ lệ nội địa hóa cao và thủ tục chứng minh phức tạp. Nếu nguyên liệu đầu vào từ nước ngoài chiếm tỷ lệ lớn mà không đáp ứng điều kiện cộng gộp, lô hàng sẽ không đủ điều kiện xuất xứ, mất quyền lợi thuế suất ưu đãi. Điều này đòi hỏi doanh nghiệp phải tái cấu trúc lại chuỗi cung ứng, tăng tỷ lệ sử dụng nguyên liệu trong nước hoặc từ các quốc gia thành viên EVFTA.
Về thủ tục, mặc dù số lượng C/O được cấp tăng đều qua các năm, vẫn còn tình trạng doanh nghiệp phản ánh thủ tục hành chính chưa thật sự thông suốt. Năm 2024, Việt Nam cấp hơn 1,8 triệu C/O ưu đãi trị giá trên 100 tỷ USD, tăng 18% về số lượng và 28% về giá trị so với năm trước, chiếm khoảng 28% tổng kim ngạch xuất khẩu sang các thị trường có FTA. Tuy nhiên, vì doanh nghiệp vẫn phải hoàn tất bộ hồ sơ và chờ phê duyệt, nên nhiều trường hợp mất hơn một tuần để có C/O, ảnh hưởng tới dòng tài chính và tiến độ giao hàng.
Để giải quyết điểm nghẽn này, Bộ Công Thương đã chủ trương tập trung hóa quy trình cấp C/O và xây dựng nền tảng số quốc gia nhằm hỗ trợ doanh nghiệp đăng ký trực tuyến, nhận C/O nhanh hơn và giảm rủi ro gian lận. Việc này không chỉ giảm chi phí hành chính mà còn nâng cao tính minh bạch, giúp cơ quan chức năng kiểm soát nghiêm ngặt hơn các tiêu chí xuất xứ.

Chứng nhận xuất xứ không chỉ là thủ tục giấy tờ mà là mệnh đề quyết định doanh nghiệp có được hưởng ưu đãi thuế hay không. Ảnh minh họa
Ở góc độ pháp lý, việc sửa đổi Thông tư 11/2020/TT-BCT về quy tắc xuất xứ, tài liệu hướng dẫn quan trọng cho doanh nghiệp cũng đang được quan tâm nhằm tạo khung pháp lý rõ ràng, phù hợp hơn với thực tế thương mại quốc tế, đặc biệt trước bối cảnh cạnh tranh ngày càng gay gắt và nguy cơ gian lận xuất xứ. Phó Cục trưởng Cục Xuất nhập khẩu Trịnh Thị Thu Hiền từng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc minh bạch hóa các quy trình, nhằm tăng cường sự tin cậy và tạo điều kiện cho doanh nghiệp tận dụng tối đa EVFTA.
Xuất xứ hàng hóa không còn là thủ tục hành chính đơn thuần mà đã trở thành “giấy thông hành” mang tính sống còn cho hàng Việt Nam tại thị trường EU. Với tăng trưởng ngoạn mục trong kim ngạch xuất khẩu và tỷ lệ doanh nghiệp sử dụng C/O ưu đãi, rõ ràng EVFTA mang lại cơ hội to lớn nếu doanh nghiệp và cơ quan quản lý cùng nhau nâng cao năng lực thực thi.
Để biến “giấy chứng nhận” thành lợi thế cạnh tranh bền vững, Việt Nam cần tiếp tục hoàn thiện khung pháp lý, đẩy mạnh số hóa, nâng cao năng lực doanh nghiệp và kiểm soát chuỗi cung ứng. Đây chính là chìa khóa đưa hàng Việt không chỉ vào EU, mà còn đứng vững và phát triển bền vững trên trường quốc tế.












