VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 26
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
Kết thúc
2  -  2
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Buksa 14', 16'
Gedikli 75'
Jackson 90'+9(pen)
Antalya Arena
Mehmet Türkmen

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
16'
2
-
0
 
 
44'
Hết hiệp 1
2 - 0
 
54'
 
75'
2
-
1
90'+7
 
 
90'+9
2
-
2
90'+10
 
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
1
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
8
6
Sút ngoài mục tiêu
1
3
Sút bị chặn
3
10
Phạm lỗi
16
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
6
459
Số đường chuyền
434
372
Số đường chuyền chính xác
343
6
Cứu thua
2
18
Tắc bóng
19
Cầu thủ Sergen Yalcin
Sergen Yalcin
HLV
Cầu thủ Osman Zeki Korkmaz
Osman Zeki Korkmaz

Đối đầu gần đây

Antalyaspor

Số trận (32)

10
Thắng
31.25%
9
Hòa
28.13%
13
Thắng
40.62%
Istanbulspor AS
Süper Lig
30 thg 09, 2023
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Kết thúc
1  -  2
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
Friendly
03 thg 08, 2023
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Kết thúc
1  -  1
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
Süper Lig
19 thg 04, 2023
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Kết thúc
3  -  3
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
Süper Lig
21 thg 10, 2022
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
Kết thúc
2  -  1
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
1. Lig
11 thg 05, 2008
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
Kết thúc
0  -  0
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Antalyaspor
Istanbulspor AS
Thắng
66.3%
Hòa
20.5%
Thắng
13.2%
Antalyaspor thắng
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.5%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.6%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
4.2%
5-1
1.2%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
8.5%
4-1
3.1%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
12.9%
3-1
6.3%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
13%
2-1
9.6%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.7%
0-0
6.6%
2-2
3.6%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Istanbulspor AS thắng
0-1
4.9%
1-2
3.6%
2-3
0.9%
3-4
0.1%
0-2
1.8%
1-3
0.9%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316