VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 2
Bahía
Đội bóng Bahía
Kết thúc
2  -  1
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Caio Alexandre 34'
Cauly 61'
Germán Cano 4'
Itaipava Arena Fonte Nova

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
39%
61%
3
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
3
5
Sút ngoài mục tiêu
3
2
Sút bị chặn
3
15
Phạm lỗi
23
4
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
3
353
Số đường chuyền
535
279
Số đường chuyền chính xác
465
2
Cứu thua
3
26
Tắc bóng
16
Cầu thủ Rogério Ceni
Rogério Ceni
HLV
Cầu thủ Fernando Diniz
Fernando Diniz

Đối đầu gần đây

Bahía

Số trận (51)

11
Thắng
21.57%
17
Hòa
33.33%
23
Thắng
45.1%
Fluminense
Série A
31 thg 10, 2023
Bahía
Đội bóng Bahía
Kết thúc
1  -  0
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Série A
24 thg 06, 2023
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
2  -  1
Bahía
Đội bóng Bahía
Série A
05 thg 12, 2021
Bahía
Đội bóng Bahía
Kết thúc
2  -  0
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Série A
30 thg 08, 2021
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
2  -  0
Bahía
Đội bóng Bahía
Série A
04 thg 02, 2021
Bahía
Đội bóng Bahía
Kết thúc
0  -  1
Fluminense
Đội bóng Fluminense

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Bahía
Fluminense
Thắng
41.6%
Hòa
25.8%
Thắng
32.5%
Bahía thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.2%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.4%
4-1
1.5%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.1%
3-1
4.2%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
9.9%
2-1
8.8%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.3%
0-0
6.9%
2-2
5.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Fluminense thắng
0-1
8.6%
1-2
7.6%
2-3
2.2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.3%
1-3
3.1%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.2%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
2
Bahía
Đội bóng Bahía
64119 - 6313
3
Flamengo
Đội bóng Flamengo
63217 - 5211
4
Botafogo
Đội bóng Botafogo
631212 - 7510
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
631210 - 6410
6
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
53118 - 7110
7
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
52309 - 369
8
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
62317 - 619
9
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
62223 - 308
10
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
51405 - 417
11
Internacional
Đội bóng Internacional
42114 - 317
12
Grêmio
Đội bóng Grêmio
42024 - 316
13
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
62046 - 11-56
14
Criciúma
Đội bóng Criciúma
31206 - 245
15
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
41215 - 7-25
16
Corinthians
Đội bóng Corinthians
61233 - 5-25
17
Fluminense
Đội bóng Fluminense
61238 - 12-45
18
Vitória
Đội bóng Vitória
50145 - 11-61
19
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
50142 - 8-61
20
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
40040 - 10-100