VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 37
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Kết thúc
2  -  2
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Fernandes 50'
Aboubakar 90'+7(pen)
Massanga 26'
Dele-Bashiru 55'
Vodafone Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
70%
30%
3
Việt vị
2
7
Sút trúng mục tiêu
3
6
Sút ngoài mục tiêu
3
7
Sút bị chặn
2
6
Phạm lỗi
17
6
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
3
542
Số đường chuyền
242
485
Số đường chuyền chính xác
183
1
Cứu thua
4
13
Tắc bóng
29
Cầu thủ Serdar Topraktepe
Serdar Topraktepe
HLV
Cầu thủ Ózhan Pulat
Ózhan Pulat

Đối đầu gần đây

Beşiktaş

Số trận (7)

3
Thắng
42.86%
2
Hòa
28.57%
2
Thắng
28.57%
Hatayspor
Süper Lig
25 thg 12, 2023
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Kết thúc
1  -  2
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Süper Lig
19 thg 04, 2023
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Kết thúc
3  -  0
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Süper Lig
24 thg 10, 2022
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Kết thúc
2  -  1
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Süper Lig
19 thg 03, 2022
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Kết thúc
1  -  1
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Süper Lig
30 thg 10, 2021
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
Kết thúc
1  -  0
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Beşiktaş
Hatayspor
Thắng
66.7%
Hòa
19.9%
Thắng
13.4%
Beşiktaş thắng
9-0
0%
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.6%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.8%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
4.3%
5-1
1.4%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
8.4%
4-1
3.4%
5-2
0.6%
6-3
0%
2-0
12.3%
3-1
6.6%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
1-0
12%
2-1
9.7%
3-2
2.6%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.5%
0-0
5.8%
2-2
3.8%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Hatayspor thắng
0-1
4.6%
1-2
3.7%
2-3
1%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
1.8%
1-3
1%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.5%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
37323289 - 256499
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
37306193 - 316296
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
372041365 - 481764
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
371771351 - 411058
5
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
371681351 - 45656
6
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
371581460 - 64-453
7
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3712151052 - 49351
8
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3713121245 - 53-851
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
371481548 - 56-850
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3712121343 - 48-548
11
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3710141352 - 55-344
12
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3711101641 - 49-843
13
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3711121443 - 55-1242
14
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
379141439 - 50-1141
15
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
371181849 - 57-841
16
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
378161344 - 48-440
17
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
378141543 - 52-938
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
379101846 - 51-537
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
379101842 - 72-3037
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
37472627 - 74-4716