VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 35
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Kết thúc
3  -  2
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Colley 7'
Milot Rashica 65'
Joe Worrall 90'+7
Olawoyin 5'
Topçu 68'
Vodafone Arena

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
7'
1
-
1
 
41'
 
 
45'+7
Hết hiệp 1
1 - 1
 
68'
2
-
2
90'+7
3
-
2
 
Kết thúc
3 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
61%
39%
1
Việt vị
1
9
Sút trúng mục tiêu
5
7
Sút ngoài mục tiêu
7
9
Sút bị chặn
0
16
Phạm lỗi
11
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
3
501
Số đường chuyền
331
425
Số đường chuyền chính xác
257
3
Cứu thua
5
17
Tắc bóng
18
Cầu thủ Serdar Topraktepe
Serdar Topraktepe
HLV
Cầu thủ Ilhan Palut
Ilhan Palut

Đối đầu gần đây

Beşiktaş

Số trận (51)

32
Thắng
62.75%
9
Hòa
17.65%
10
Thắng
19.6%
Rizespor
Süper Lig
09 thg 01, 2024
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Kết thúc
0  -  4
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Süper Lig
09 thg 01, 2022
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Kết thúc
2  -  2
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Süper Lig
13 thg 08, 2021
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Kết thúc
3  -  0
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Süper Lig
28 thg 04, 2021
Rizespor
Đội bóng Rizespor
Kết thúc
2  -  3
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Cup
13 thg 01, 2021
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
Kết thúc
1  -  0
Rizespor
Đội bóng Rizespor

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Beşiktaş
Rizespor
Thắng
55.1%
Hòa
22.8%
Thắng
22.1%
Beşiktaş thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.9%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.6%
5-1
1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5.6%
4-1
2.8%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
9.1%
3-1
6%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.9%
2-1
9.9%
3-2
3.3%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.7%
0-0
5.4%
2-2
5.3%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Rizespor thắng
0-1
5.8%
1-2
5.8%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.2%
1-3
2.1%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.1%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316