VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 8
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
1  -  0
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Bastos 66'
Estádio Olímpico Nilton Santos
Flavio Rodrigues De Souza

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
44%
56%
4
Việt vị
0
6
Sút trúng mục tiêu
0
9
Sút ngoài mục tiêu
5
4
Sút bị chặn
1
22
Phạm lỗi
14
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
14
Phạt góc
2
309
Số đường chuyền
401
241
Số đường chuyền chính xác
339
0
Cứu thua
5
32
Tắc bóng
14
Cầu thủ Artur Jorge
Artur Jorge
HLV
Cầu thủ Fernando Diniz
Fernando Diniz

Đối đầu gần đây

Botafogo

Số trận (101)

36
Thắng
35.64%
31
Hòa
30.69%
34
Thắng
33.67%
Fluminense
Carioca 1
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
2  -  4
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Série A
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
0  -  2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Série A
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Kết thúc
1  -  0
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Carioca 1
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
0  -  1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
Série A
Fluminense
Đội bóng Fluminense
Kết thúc
2  -  2
Botafogo
Đội bóng Botafogo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 17/10 và sáng 18/10: Lịch thi đấu VĐQG Brazil - Flamengo vs Fluminense; VĐQG Indonesia - PSIS Semarang vs Persija Jakarta

Lịch thi đấu bóng đá hôm nay 17/10 và sáng 18/10: Lịch thi đấu VĐQG Brazil - Flamengo vs Fluminense; VĐQG Indonesia - PSIS Semarang vs Persija Jakarta; VĐQG Iran - Shams Azar Qazvin vs Havadar SC...

Dự đoán máy tính

Botafogo
Fluminense
Thắng
52.2%
Hòa
24.2%
Thắng
23.6%
Botafogo thắng
8-0
0%
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.2%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
5.2%
4-1
2.3%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9.2%
3-1
5.4%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
10.9%
2-1
9.7%
3-2
2.9%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.5%
0-0
6.5%
2-2
5.1%
3-3
1%
4-4
0.1%
Fluminense thắng
0-1
6.8%
1-2
6%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.6%
1-3
2.1%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.3%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
31197549 - 262364
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
31187653 - 252861
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
31169641 - 32957
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
30166849 - 361354
5
Internacional
Đội bóng Internacional
301410641 - 271452
6
São Paulo
Đội bóng São Paulo
311561042 - 33951
7
Bahía
Đội bóng Bahía
311371142 - 37546
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
311281136 - 33344
9
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
311271236 - 43-743
10
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
301011942 - 45-341
11
Grêmio
Đội bóng Grêmio
311151536 - 39-338
12
Criciúma
Đội bóng Criciúma
319101238 - 44-637
13
Fluminense
Đội bóng Fluminense
311061526 - 32-636
14
Vitória
Đội bóng Vitória
311051635 - 45-1035
15
Corinthians
Đội bóng Corinthians
318111235 - 40-535
16
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
30971432 - 37-534
17
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
318101334 - 40-634
18
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
318101338 - 48-1034
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
31691625 - 41-1627
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
31571923 - 50-2722