Ngoại Hạng Anh
Ngoại Hạng Anh -Vòng 38
Burnley
Đội bóng Burnley
Kết thúc
1  -  2
Nottingham Forest
Đội bóng Nottingham Forest
Cullen 72'
Chris Wood 2', 14'
Turf Moor

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
73%
27%
0
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
6
10
Sút ngoài mục tiêu
4
7
Sút bị chặn
2
11
Phạm lỗi
5
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
3
655
Số đường chuyền
241
588
Số đường chuyền chính xác
165
4
Cứu thua
2
5
Tắc bóng
16
Cầu thủ Vincent Kompany
Vincent Kompany
HLV
Cầu thủ Nuno Espírito Santo
Nuno Espírito Santo

Đối đầu gần đây

Burnley

Số trận (107)

41
Thắng
38.32%
29
Hòa
27.1%
37
Thắng
34.58%
Nottingham Forest
Premier League
18 thg 09, 2023
Nottingham Forest
Đội bóng Nottingham Forest
Kết thúc
1  -  1
Burnley
Đội bóng Burnley
EFL Cup
30 thg 08, 2023
Nottingham Forest
Đội bóng Nottingham Forest
Kết thúc
0  -  1
Burnley
Đội bóng Burnley
Friendly
29 thg 07, 2017
Nottingham Forest
Đội bóng Nottingham Forest
Kết thúc
1  -  1
Burnley
Đội bóng Burnley
Championship
23 thg 02, 2016
Burnley
Đội bóng Burnley
Kết thúc
1  -  0
Nottingham Forest
Đội bóng Nottingham Forest
Championship
20 thg 10, 2015
Nottingham Forest
Đội bóng Nottingham Forest
Kết thúc
1  -  1
Burnley
Đội bóng Burnley

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Burnley
Nottingham Forest
Thắng
49%
Hòa
25%
Thắng
26%
Burnley thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.6%
4-1
2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.7%
3-1
5%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
10.9%
2-1
9.4%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.9%
2-2
5.1%
3-3
1%
4-4
0.1%
Nottingham Forest thắng
0-1
7.5%
1-2
6.5%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.1%
1-3
2.3%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.5%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Manchester City
Đội bóng Manchester City
38287396 - 346291
2
Arsenal
Đội bóng Arsenal
38285591 - 296289
3
Liverpool
Đội bóng Liverpool
382410486 - 414582
4
Aston Villa
Đội bóng Aston Villa
382081076 - 611568
5
Tottenham
Đội bóng Tottenham
382061274 - 611366
6
Chelsea
Đội bóng Chelsea
381891177 - 631463
7
Newcastle
Đội bóng Newcastle
381861485 - 622360
8
Manchester United
Đội bóng Manchester United
381861457 - 58-160
9
West Ham
Đội bóng West Ham
3814101460 - 74-1452
10
Crystal Palace
Đội bóng Crystal Palace
3813101557 - 58-149
11
Brighton & Hove Albion
Đội bóng Brighton & Hove Albion
3812121455 - 62-748
12
Bournemouth
Đội bóng Bournemouth
381391654 - 67-1348
13
Fulham
Đội bóng Fulham
381381755 - 61-647
14
Wolverhampton
Đội bóng Wolverhampton
381371850 - 65-1546
15
Everton
Đội bóng Everton
381391640 - 51-1140
16
Brentford
Đội bóng Brentford
381091956 - 65-939
17
Nottingham Forest
Đội bóng Nottingham Forest
38992049 - 67-1832
18
Luton Town
Đội bóng Luton Town
38682452 - 85-3326
19
Burnley
Đội bóng Burnley
38592441 - 78-3724
20
Sheffield United
Đội bóng Sheffield United
38372835 - 104-6916