LaLiga
LaLiga -Vòng 14
Cádiz
Đội bóng Cádiz
Kết thúc
0  -  3
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
Rodrygo 14', 64'
Bellingham 74'
Nuevo Mirandilla
Cuadra Fernández
SSPORT2 (SCTV15)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
38%
62%
1
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
5
5
Sút ngoài mục tiêu
3
4
Sút bị chặn
6
16
Phạm lỗi
16
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
4
401
Số đường chuyền
654
342
Số đường chuyền chính xác
599
3
Cứu thua
4
20
Tắc bóng
15
Cầu thủ Sergio González
Sergio González
HLV
Cầu thủ Carlo Ancelotti
Carlo Ancelotti

Đối đầu gần đây

Cádiz

Số trận (41)

5
Thắng
12.2%
9
Hòa
21.95%
27
Thắng
65.85%
Real Madrid
La Liga
15 thg 04, 2023
Cádiz
Đội bóng Cádiz
Kết thúc
0  -  2
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
La Liga
10 thg 11, 2022
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
Kết thúc
2  -  1
Cádiz
Đội bóng Cádiz
La Liga
15 thg 05, 2022
Cádiz
Đội bóng Cádiz
Kết thúc
1  -  1
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
La Liga
19 thg 12, 2021
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
Kết thúc
0  -  0
Cádiz
Đội bóng Cádiz
La Liga
21 thg 04, 2021
Cádiz
Đội bóng Cádiz
Kết thúc
0  -  3
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cádiz
Real Madrid
Thắng
8.8%
Hòa
18.1%
Thắng
73.1%
Cádiz thắng
4-0
0%
3-0
0.2%
4-1
0.1%
2-0
1.1%
3-1
0.4%
4-2
0.1%
1-0
4%
2-1
2.4%
3-2
0.5%
4-3
0%
Hòa
1-1
8.3%
0-0
7%
2-2
2.5%
3-3
0.3%
4-4
0%
Real Madrid thắng
0-1
14.6%
1-2
8.7%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
15.3%
1-3
6.1%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
10.7%
1-4
3.2%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
5.6%
1-5
1.3%
2-6
0.1%
0-5
2.3%
1-6
0.5%
2-7
0%
0-6
0.8%
1-7
0.1%
2-8
0%
0-7
0.2%
1-8
0%
0-8
0.1%
0-9
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
38298187 - 266195
2
Barcelona
Đội bóng Barcelona
38267579 - 443585
3
Girona
Đội bóng Girona
38256785 - 463981
4
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
382441070 - 432776
5
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
381911861 - 372468
6
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
3816121051 - 391260
7
Real Betis
Đội bóng Real Betis
381415948 - 45357
8
Villarreal
Đội bóng Villarreal
3814111365 - 65053
9
Valencia
Đội bóng Valencia
3813101540 - 45-549
10
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
3812101636 - 46-1046
11
Osasuna
Đội bóng Osasuna
381291745 - 56-1145
12
Getafe
Đội bóng Getafe
3810131542 - 54-1243
13
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
3810111746 - 57-1141
14
Sevilla
Đội bóng Sevilla
3810111748 - 54-641
15
Mallorca
Đội bóng Mallorca
388161433 - 44-1140
16
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
3810101833 - 47-1440
17
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
388141629 - 48-1938
18
Cádiz
Đội bóng Cádiz
386151726 - 55-2933
19
Almería
Đội bóng Almería
383122343 - 75-3221
20
Granada
Đội bóng Granada
38492538 - 79-4121