LaLiga
LaLiga -Vòng 25
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
Kết thúc
1  -  2
Barcelona
Đội bóng Barcelona
Iago Aspas 47'
Lewandowski 45', 90'+7(pen)
Abanca Balaídos
J. Pulido Santana
SSPORT2 (SCTV15)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
33%
67%
4
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
4
5
Sút bị chặn
6
11
Phạm lỗi
13
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
5
331
Số đường chuyền
671
234
Số đường chuyền chính xác
578
2
Cứu thua
3
20
Tắc bóng
15
Cầu thủ Rafa Benítez
Rafa Benítez
HLV
Cầu thủ Xavi
Xavi

Đối đầu gần đây

Celta Vigo

Số trận (131)

28
Thắng
21.37%
31
Hòa
23.66%
72
Thắng
54.97%
Barcelona
LaLiga
23 thg 09, 2023
Barcelona
Đội bóng Barcelona
Kết thúc
3  -  2
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
LaLiga
04 thg 06, 2023
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
Kết thúc
2  -  1
Barcelona
Đội bóng Barcelona
LaLiga
09 thg 10, 2022
Barcelona
Đội bóng Barcelona
Kết thúc
1  -  0
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
LaLiga
10 thg 05, 2022
Barcelona
Đội bóng Barcelona
Kết thúc
3  -  1
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
LaLiga
06 thg 11, 2021
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
Kết thúc
3  -  3
Barcelona
Đội bóng Barcelona

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Celta Vigo
Barcelona
Thắng
11.2%
Hòa
18.6%
Thắng
70.2%
Celta Vigo thắng
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.3%
4-1
0.1%
5-2
0%
2-0
1.5%
3-1
0.7%
4-2
0.1%
5-3
0%
1-0
4.1%
2-1
3.1%
3-2
0.8%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
8.8%
0-0
5.8%
2-2
3.3%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Barcelona thắng
0-1
12.4%
1-2
9.4%
2-3
2.4%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
13.2%
1-3
6.7%
2-4
1.3%
3-5
0.1%
0-3
9.4%
1-4
3.6%
2-5
0.5%
3-6
0%
0-4
5%
1-5
1.5%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
2.1%
1-6
0.5%
2-7
0.1%
0-6
0.8%
1-7
0.2%
2-8
0%
0-7
0.2%
1-8
0%
0-8
0.1%
1-9
0%
0-9
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
38298187 - 266195
2
Barcelona
Đội bóng Barcelona
38267579 - 443585
3
Girona
Đội bóng Girona
38256785 - 463981
4
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
382441070 - 432776
5
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
381911861 - 372468
6
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
3816121051 - 391260
7
Real Betis
Đội bóng Real Betis
381415948 - 45357
8
Villarreal
Đội bóng Villarreal
3814111365 - 65053
9
Valencia
Đội bóng Valencia
3813101540 - 45-549
10
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
3812101636 - 46-1046
11
Osasuna
Đội bóng Osasuna
381291745 - 56-1145
12
Getafe
Đội bóng Getafe
3810131542 - 54-1243
13
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
3810111746 - 57-1141
14
Sevilla
Đội bóng Sevilla
3810111748 - 54-641
15
Mallorca
Đội bóng Mallorca
388161433 - 44-1140
16
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
3810101833 - 47-1440
17
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
388141629 - 48-1938
18
Cádiz
Đội bóng Cádiz
386151726 - 55-2933
19
Almería
Đội bóng Almería
383122343 - 75-3221
20
Granada
Đội bóng Granada
38492538 - 79-4121