VĐQG Bỉ
VĐQG Bỉ -Vòng 30
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
Kết thúc
4  -  0
RWD Molenbeek
Đội bóng RWD Molenbeek
Denkey 4'
Utkus 22'
Minda 47'
Somers 84'
Estadio Jan Breydel

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
4'
1
-
0
 
22'
2
-
0
 
 
45'+2
Hết hiệp 1
2 - 0
47'
3
-
0
 
51'
 
 
62'
84'
4
-
0
 
 
90'+2
Kết thúc
4 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
0
Việt vị
2
8
Sút trúng mục tiêu
1
5
Sút ngoài mục tiêu
2
7
Sút bị chặn
1
6
Phạm lỗi
11
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
11
Phạt góc
4
365
Số đường chuyền
376
242
Số đường chuyền chính xác
237
1
Cứu thua
4
28
Tắc bóng
20
Cầu thủ Miron Muslic
Miron Muslic
HLV
Cầu thủ Bruno Irles
Bruno Irles

Đối đầu gần đây

Cercle Brugge

Số trận (10)

3
Thắng
30%
3
Hòa
30%
4
Thắng
40%
RWD Molenbeek
Pro League
16 thg 09, 2023
RWD Molenbeek
Đội bóng RWD Molenbeek
Kết thúc
2  -  1
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
Friendly
26 thg 06, 2019
RWD Molenbeek
Đội bóng RWD Molenbeek
Kết thúc
0  -  0
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
Pro League
03 thg 05, 2008
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
Kết thúc
0  -  0
RWD Molenbeek
Đội bóng RWD Molenbeek
Pro League
15 thg 12, 2007
RWD Molenbeek
Đội bóng RWD Molenbeek
Kết thúc
1  -  4
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
Pro League
10 thg 03, 2007
RWD Molenbeek
Đội bóng RWD Molenbeek
Kết thúc
0  -  0
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cercle Brugge
RWD Molenbeek
Thắng
55.6%
Hòa
22.9%
Thắng
21.5%
Cercle Brugge thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.6%
5-1
1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5.7%
4-1
2.7%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
9.4%
3-1
6%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.4%
2-1
9.9%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.8%
0-0
5.7%
2-2
5.2%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
RWD Molenbeek thắng
0-1
5.9%
1-2
5.7%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.1%
1-3
2%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
VĐQG Bỉ

VĐQG Bỉ 2024

Normal Season

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
30217263 - 313270
2
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
30189358 - 302863
3
Antwerp
Đội bóng Antwerp
301410655 - 272852
4
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
30149762 - 293351
5
Genk
Đội bóng Genk
301211751 - 312047
6
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
301211753 - 381547
7
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
301451144 - 341047
8
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
301361139 - 34545
9
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
3010101035 - 46-1140
10
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
308101233 - 41-834
11
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
30791442 - 54-1230
12
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
30781534 - 47-1329
13
Charleroi
Đội bóng Charleroi
30781526 - 48-2229
14
KAS Eupen
Đội bóng KAS Eupen
30732024 - 58-3424
15
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
30661822 - 57-3524
16
RWD Molenbeek
Đội bóng RWD Molenbeek
30581731 - 67-3623

Championship round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Club Brugge
Đội bóng Club Brugge
1073021 - 61550
2
Union Saint-Gilloise
Đội bóng Union Saint-Gilloise
1042417 - 12549
3
Anderlecht
Đội bóng Anderlecht
1042412 - 12046
4
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
1034313 - 13037
5
Genk
Đội bóng Genk
104158 - 17-937
6
Antwerp
Đội bóng Antwerp
102087 - 18-1132

Bảng Conference League

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
1080227 - 101748
2
KV Mechelen
Đội bóng KV Mechelen
1051420 - 18239
3
Sint-Truidense V.V.
Đội bóng Sint-Truidense V.V.
1034314 - 15-133
4
OH Leuven
Đội bóng OH Leuven
1043312 - 12030
5
Standard de Liège
Đội bóng Standard de Liège
905412 - 22-1022
6
KVC Westerlo
Đội bóng KVC Westerlo
913512 - 20-821

Relegation Round

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Charleroi
Đội bóng Charleroi
361291537 - 52-1545
2
Kortrijk
Đội bóng Kortrijk
36872129 - 67-3831
3
RWD Molenbeek
Đội bóng RWD Molenbeek
36792039 - 76-3730
4
KAS Eupen
Đội bóng KAS Eupen
36842429 - 66-3728