VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 21
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
Kết thúc
0  -  0
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
VEB Arena

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
45'
Hết hiệp 1
0 - 0
89'
 
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
1
Việt vị
0
2
Sút trúng mục tiêu
3
5
Sút ngoài mục tiêu
1
2
Sút bị chặn
3
14
Phạm lỗi
6
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
5
Phạt góc
4
393
Số đường chuyền
468
291
Số đường chuyền chính xác
364
3
Cứu thua
2
22
Tắc bóng
10
Cầu thủ Vladimir Fedotov
Vladimir Fedotov
HLV
Cầu thủ Vladimir Sliskovic
Vladimir Sliskovic

Đối đầu gần đây

CSKA Moskva

Số trận (75)

31
Thắng
41.33%
18
Hòa
24%
26
Thắng
34.67%
Spartak Moskva
Premier League
08 thg 10, 2023
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
Kết thúc
2  -  2
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
Premier League
21 thg 05, 2023
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
Kết thúc
2  -  1
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
Premier League
16 thg 10, 2022
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
Kết thúc
2  -  2
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
Cup
20 thg 04, 2022
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
Kết thúc
0  -  1
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
Premier League
26 thg 02, 2022
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
Kết thúc
0  -  2
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

CSKA Moskva
Spartak Moskva
Thắng
49.6%
Hòa
24.4%
Thắng
26%
CSKA Moskva thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.9%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.7%
4-1
2.2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8.4%
3-1
5.3%
4-2
1.2%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.2%
2-1
9.6%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.5%
0-0
6.2%
2-2
5.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Spartak Moskva thắng
0-1
7%
1-2
6.5%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.9%
1-3
2.5%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.5%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zenit
Đội bóng Zenit
30176752 - 272557
2
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
30168645 - 291656
3
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
30168653 - 391456
4
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
301411552 - 381453
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
30148841 - 32950
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
301212656 - 401648
7
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
301271143 - 46-343
8
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
301191031 - 38-742
9
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
301181146 - 44241
10
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
301051533 - 45-1235
11
Fakel
Đội bóng Fakel
307111222 - 31-932
12
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
307101334 - 41-731
13
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
30861629 - 51-2230
14
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
30791430 - 46-1630
15
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
30751833 - 42-926
16
Sochi
Đội bóng Sochi
30591637 - 48-1124