VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 25
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
Kết thúc
1  -  2
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
Chalov 62'(pen)
Konate 79'
Berisha 87'
VEB Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
0
Việt vị
2
1
Sút trúng mục tiêu
3
1
Sút ngoài mục tiêu
5
5
Sút bị chặn
3
13
Phạm lỗi
20
3
Thẻ vàng
3
2
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
4
431
Số đường chuyền
375
322
Số đường chuyền chính xác
302
1
Cứu thua
1
7
Tắc bóng
10
Cầu thủ Vladimir Fedotov
Vladimir Fedotov
HLV
Cầu thủ Magomed Adiev
Magomed Adiev

Đối đầu gần đây

CSKA Moskva

Số trận (35)

26
Thắng
74.29%
4
Hòa
11.43%
5
Thắng
14.28%
Akhmat Grozny
Premier League
30 thg 07, 2023
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
Kết thúc
2  -  3
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
Premier League
29 thg 04, 2023
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
Kết thúc
1  -  3
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
Friendly
11 thg 02, 2023
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
Kết thúc
1  -  1
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
Premier League
21 thg 08, 2022
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
Kết thúc
4  -  2
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
Premier League
01 thg 05, 2022
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
Kết thúc
2  -  0
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

CSKA Moskva
Akhmat Grozny
Thắng
66.7%
Hòa
20.4%
Thắng
12.9%
CSKA Moskva thắng
8-0
0%
7-0
0.2%
8-1
0%
6-0
0.6%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.7%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
4.2%
5-1
1.2%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
8.6%
4-1
3.1%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
13%
3-1
6.3%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
13.2%
2-1
9.5%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
9.6%
0-0
6.7%
2-2
3.5%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Akhmat Grozny thắng
0-1
4.9%
1-2
3.5%
2-3
0.8%
3-4
0.1%
0-2
1.8%
1-3
0.9%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zenit
Đội bóng Zenit
30176752 - 272557
2
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
30168645 - 291656
3
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
30168653 - 391456
4
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
301411552 - 381453
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
30148841 - 32950
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
301212656 - 401648
7
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
301271143 - 46-343
8
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
301191031 - 38-742
9
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
301181146 - 44241
10
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
301051533 - 45-1235
11
Fakel
Đội bóng Fakel
307111222 - 31-932
12
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
307101334 - 41-731
13
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
30861629 - 51-2230
14
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
30791430 - 46-1630
15
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
30751833 - 42-926
16
Sochi
Đội bóng Sochi
30591637 - 48-1124