Hạng nhất Peru
Hạng nhất Peru -Vòng 15

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
45'+3
Hết hiệp 1
0 - 0
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
3
Việt vị
2
7
Sút trúng mục tiêu
3
11
Sút ngoài mục tiêu
7
6
Sút bị chặn
2
9
Phạm lỗi
12
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
4
360
Số đường chuyền
323
289
Số đường chuyền chính xác
239
3
Cứu thua
7
13
Tắc bóng
10
Cầu thủ Bernardo Redín
Bernardo Redín
HLV
Cầu thủ Ángel Comizzo
Ángel Comizzo

Đối đầu gần đây

Deportivo Garcilaso

Số trận (2)

1
Thắng
50%
1
Hòa
50%
0
Thắng
0%
Atlético Grau
Perú - Liga 1 Fase 2
30 thg 07, 2023
Atlético Grau
Đội bóng Atlético Grau
Kết thúc
1  -  1
Deportivo Garcilaso
Đội bóng Deportivo Garcilaso
Perú - Liga 1 Fase 1
25 thg 02, 2023
Deportivo Garcilaso
Đội bóng Deportivo Garcilaso
Kết thúc
2  -  0
Atlético Grau
Đội bóng Atlético Grau

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Deportivo Garcilaso
Atlético Grau
Thắng
38.5%
Hòa
27.6%
Thắng
34%
Deportivo Garcilaso thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.9%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7%
3-1
3.4%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
11.2%
2-1
8.1%
3-2
2%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
9%
2-2
4.7%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Atlético Grau thắng
0-1
10.4%
1-2
7.5%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
6%
1-3
2.9%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
2.3%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Universitario de Deportes
Đội bóng Universitario de Deportes
17124132 - 72540
2
Sporting Cristal
Đội bóng Sporting Cristal
17131344 - 202440
3
FBC Melgar
Đội bóng FBC Melgar
17122336 - 191738
4
Alianza Lima
Đội bóng Alianza Lima
17110632 - 161633
5
Cusco FC
Đội bóng Cusco FC
1792622 - 21129
6
ADT de Tarma
Đội bóng ADT de Tarma
1784529 - 24528
7
Cienciano
Đội bóng Cienciano
1768320 - 20026
8
Comerciantes Unidos
Đội bóng Comerciantes Unidos
1764722 - 31-922
9
Los Chankas
Đội bóng Los Chankas
1763825 - 26-121
10
Univ. César Vallejo
Đội bóng Univ. César Vallejo
1748519 - 24-520
11
Atlético Grau
Đội bóng Atlético Grau
1747619 - 17219
12
Sport Boys Association
Đội bóng Sport Boys Association
1754818 - 20-219
13
Sport Huancayo
Đội bóng Sport Huancayo
1754818 - 29-1119
14
UTC Cajamarca
Đội bóng UTC Cajamarca
1744921 - 29-816
15
Deportivo Garcilaso
Đội bóng Deportivo Garcilaso
1735920 - 26-614
16
Alianza Atl. Sullana
Đội bóng Alianza Atl. Sullana
1735911 - 19-814
17
CA Manucci
Đội bóng CA Manucci
1735911 - 34-2314
18
Unión Comercio
Đội bóng Unión Comercio
17161017 - 34-179