VĐQG Ukraine
VĐQG Ukraine -Vòng 26
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
Kết thúc
1  -  2
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
Gutsulyak 43'
Kabaev 49'
Vanat 90'+1
Dnipro-Arena

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
1 - 0
 
49'
1
-
1
 
90'+1
1
-
2
90'+4
 
90'+5
 
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
3
Sút trúng mục tiêu
5
2
Sút ngoài mục tiêu
3
14
Phạm lỗi
14
4
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
4
Phạt góc
8
3
Cứu thua
2
Cầu thủ Yuriy Maksymov
Yuriy Maksymov
HLV
Cầu thủ Oleksandr Shovkovskyi
Oleksandr Shovkovskyi

Đối đầu gần đây

Dnipro-1

Số trận (9)

3
Thắng
33.33%
0
Hòa
0%
6
Thắng
66.67%
Dinamo Kiev
Premier League
22 thg 10, 2023
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
Kết thúc
0  -  1
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
Premier League
12 thg 03, 2023
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
Kết thúc
0  -  1
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
Premier League
28 thg 08, 2022
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
Kết thúc
0  -  3
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
Premier League
24 thg 10, 2021
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
Kết thúc
2  -  0
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
Premier League
10 thg 04, 2021
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
Kết thúc
2  -  0
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Dnipro-1
Dinamo Kiev
Thắng
44.6%
Hòa
23.7%
Thắng
31.7%
Dnipro-1 thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
3.7%
4-1
2.2%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
6.6%
3-1
5.1%
4-2
1.5%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
7.8%
2-1
9.1%
3-2
3.5%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.8%
2-2
6.3%
0-0
4.7%
3-3
1.6%
4-4
0.2%
5-5
0%
Dinamo Kiev thắng
0-1
6.4%
1-2
7.5%
2-3
2.9%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
4.5%
1-3
3.5%
2-4
1%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
2.1%
1-4
1.2%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
27214261 - 214067
2
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
27203467 - 254263
3
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
27166547 - 262154
4
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
27139537 - 251248
5
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
271112441 - 291245
6
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr
27127833 - 27643
7
LNZ Cherkasy
Đội bóng LNZ Cherkasy
27881125 - 32-732
8
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
27861325 - 41-1630
9
Kolos Kovalivka
Đội bóng Kolos Kovalivka
26611918 - 24-629
10
Chornomorets Odessa
Đội bóng Chornomorets Odessa
27921635 - 43-829
11
Zorya Luhansk
Đội bóng Zorya Luhansk
266101026 - 33-728
12
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
27691224 - 36-1227
13
Obolon
Đội bóng Obolon
275101217 - 35-1825
14
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne
27581426 - 42-1623
15
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
27571528 - 49-2122
16
Minai
Đội bóng Minai
273101421 - 43-2219