VĐQG Ukraine
VĐQG Ukraine -Vòng 21
LNZ Cherkasy
Đội bóng LNZ Cherkasy
Kết thúc
1  -  1
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
Salihu 57'
Filippov 48'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
48'
0
-
1
57'
1
-
1
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
4
Sút trúng mục tiêu
1
5
Sút ngoài mục tiêu
1
9
Phạm lỗi
6
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
4
0
Cứu thua
3
Cầu thủ Oleg Dulub
Oleg Dulub
HLV
Cầu thủ Yuriy Maksymov
Yuriy Maksymov

Đối đầu gần đây

LNZ Cherkasy

Số trận (2)

0
Thắng
0%
1
Hòa
50%
1
Thắng
50%
Dnipro-1
Premier League
03 thg 09, 2023
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
Kết thúc
0  -  0
LNZ Cherkasy
Đội bóng LNZ Cherkasy
Cup
01 thg 12, 2021
LNZ Cherkasy
Đội bóng LNZ Cherkasy
Kết thúc
0  -  2
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

LNZ Cherkasy
Dnipro-1
Thắng
23.5%
Hòa
22.8%
Thắng
53.7%
LNZ Cherkasy thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.3%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
3.3%
3-1
2.3%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
5.8%
2-1
6.1%
3-2
2.1%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.6%
2-2
5.6%
0-0
5%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Dnipro-1 thắng
0-1
9.3%
1-2
9.8%
2-3
3.5%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
8.5%
1-3
6%
2-4
1.6%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
5.3%
1-4
2.8%
2-5
0.6%
3-6
0.1%
0-4
2.4%
1-5
1%
2-6
0.2%
3-7
0%
0-5
0.9%
1-6
0.3%
2-7
0%
0-6
0.3%
1-7
0.1%
2-8
0%
0-7
0.1%
1-8
0%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
29225263 - 224171
2
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
29213570 - 274366
3
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
29166748 - 301854
4
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
291310638 - 271149
5
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
291213443 - 291449
6
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr
29138837 - 30747
7
LNZ Cherkasy
Đội bóng LNZ Cherkasy
291081130 - 34-438
8
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
29961430 - 45-1533
9
Zorya Luhansk
Đội bóng Zorya Luhansk
297111129 - 36-732
10
Chornomorets Odessa
Đội bóng Chornomorets Odessa
291021738 - 45-732
11
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
297101227 - 38-1131
12
Kolos Kovalivka
Đội bóng Kolos Kovalivka
296111221 - 31-1029
13
Obolon
Đội bóng Obolon
295111318 - 38-2026
14
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne
295101429 - 45-1625
15
Minai
Đội bóng Minai
295101427 - 47-2025
16
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
29581631 - 55-2423