VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 28
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
Kết thúc
0  -  2
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
Batrakov 8'
Silyanov 62'
Estadio Gazovik

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
1
Việt vị
0
4
Sút trúng mục tiêu
5
6
Sút ngoài mục tiêu
7
3
Sút bị chặn
8
12
Phạm lỗi
10
3
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
4
425
Số đường chuyền
325
330
Số đường chuyền chính xác
229
3
Cứu thua
4
15
Tắc bóng
17
Cầu thủ David Deogracia
David Deogracia
HLV
Cầu thủ Mikhail Galaktionov
Mikhail Galaktionov

Đối đầu gần đây

FC Orenburg

Số trận (10)

2
Thắng
20%
2
Hòa
20%
6
Thắng
60%
Lokomotiv Moskva
Premier League
17 thg 09, 2023
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
Kết thúc
0  -  2
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
Premier League
16 thg 04, 2023
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
Kết thúc
1  -  4
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
Premier League
28 thg 08, 2022
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
Kết thúc
5  -  1
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
Premier League
21 thg 06, 2020
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
Kết thúc
1  -  0
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
Premier League
22 thg 09, 2019
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
Kết thúc
2  -  3
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FC Orenburg
Lokomotiv Moskva
Thắng
34.8%
Hòa
24.9%
Thắng
40.3%
FC Orenburg thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
0.8%
5-1
0.3%
6-2
0.1%
3-0
2.5%
4-1
1.3%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
5.4%
3-1
3.7%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
7.8%
2-1
8%
3-2
2.7%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
2-2
6%
0-0
5.7%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Lokomotiv Moskva thắng
0-1
8.5%
1-2
8.7%
2-3
3%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
6.4%
1-3
4.3%
2-4
1.1%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
3.2%
1-4
1.6%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.2%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zenit
Đội bóng Zenit
30176752 - 272557
2
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
30168645 - 291656
3
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
30168653 - 391456
4
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
301411552 - 381453
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
30148841 - 32950
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
301212656 - 401648
7
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
301271143 - 46-343
8
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
301191031 - 38-742
9
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
301181146 - 44241
10
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
301051533 - 45-1235
11
Fakel
Đội bóng Fakel
307111222 - 31-932
12
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
307101334 - 41-731
13
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
30861629 - 51-2230
14
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
30791430 - 46-1630
15
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
30751833 - 42-926
16
Sochi
Đội bóng Sochi
30591637 - 48-1124