VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 23
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
Kết thúc
2  -  2
Sochi
Đội bóng Sochi
Golenkov 1'
Ronaldo 45'+4
Kravtsov 6'
Saúl Guarirapa 35'
Rostov Arena

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
1
Việt vị
3
7
Sút trúng mục tiêu
2
3
Sút ngoài mục tiêu
5
4
Sút bị chặn
0
11
Phạm lỗi
16
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
1
388
Số đường chuyền
372
284
Số đường chuyền chính xác
269
0
Cứu thua
7
8
Tắc bóng
14
Cầu thủ Valeriy Karpin
Valeriy Karpin
HLV
Cầu thủ Robert Moreno
Robert Moreno

Đối đầu gần đây

FK Rostov

Số trận (10)

1
Thắng
10%
2
Hòa
20%
7
Thắng
70%
Sochi
Premier League
19 thg 08, 2023
Sochi
Đội bóng Sochi
Kết thúc
4  -  0
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
Premier League
14 thg 05, 2023
Sochi
Đội bóng Sochi
Kết thúc
1  -  0
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
Friendly
06 thg 02, 2023
Sochi
Đội bóng Sochi
Kết thúc
3  -  0
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
Premier League
20 thg 08, 2022
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
Kết thúc
2  -  2
Sochi
Đội bóng Sochi
Premier League
07 thg 03, 2022
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
Kết thúc
0  -  1
Sochi
Đội bóng Sochi

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

FK Rostov
Sochi
Thắng
59%
Hòa
23%
Thắng
17.9%
FK Rostov thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1.1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
3-0
6.7%
4-1
2.6%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
11.3%
3-1
5.8%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
12.6%
2-1
9.7%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.9%
0-0
7.1%
2-2
4.2%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Sochi thắng
0-1
6.1%
1-2
4.7%
2-3
1.2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.7%
1-3
1.4%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zenit
Đội bóng Zenit
30176752 - 272557
2
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
30168645 - 291656
3
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
30168653 - 391456
4
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
301411552 - 381453
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
30148841 - 32950
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
301212656 - 401648
7
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
301271143 - 46-343
8
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
301191031 - 38-742
9
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
301181146 - 44241
10
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
301051533 - 45-1235
11
Fakel
Đội bóng Fakel
307111222 - 31-932
12
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
307101334 - 41-731
13
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
30861629 - 51-2230
14
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
30791430 - 46-1630
15
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
30751833 - 42-926
16
Sochi
Đội bóng Sochi
30591637 - 48-1124