Serie A
Serie A -Vòng 38
Genoa
Đội bóng Genoa
Kết thúc
2  -  0
Bologna
Đội bóng Bologna
Malinovskyi 13'
Vitinha 59'
Stadio Luigi Ferraris

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
26%
74%
2
Việt vị
3
3
Sút trúng mục tiêu
1
9
Sút ngoài mục tiêu
5
2
Sút bị chặn
5
11
Phạm lỗi
11
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
6
212
Số đường chuyền
591
158
Số đường chuyền chính xác
535
1
Cứu thua
1
19
Tắc bóng
14
Cầu thủ Alberto Gilardino
Alberto Gilardino
HLV
Cầu thủ Thiago Motta
Thiago Motta

Đối đầu gần đây

Genoa

Số trận (115)

30
Thắng
26.09%
39
Hòa
33.91%
46
Thắng
40%
Bologna
Serie A
05 thg 01, 2024
Bologna
Đội bóng Bologna
Kết thúc
1  -  1
Genoa
Đội bóng Genoa
Serie A
21 thg 05, 2022
Genoa
Đội bóng Genoa
Kết thúc
0  -  1
Bologna
Đội bóng Bologna
Serie A
21 thg 09, 2021
Bologna
Đội bóng Bologna
Kết thúc
2  -  2
Genoa
Đội bóng Genoa
Serie A
12 thg 05, 2021
Bologna
Đội bóng Bologna
Kết thúc
0  -  2
Genoa
Đội bóng Genoa
Serie A
09 thg 01, 2021
Genoa
Đội bóng Genoa
Kết thúc
2  -  0
Bologna
Đội bóng Bologna

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Genoa
Bologna
Thắng
35.2%
Hòa
26.2%
Thắng
38.6%
Genoa thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.8%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.5%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.9%
3-1
3.4%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
9.3%
2-1
8%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
7.3%
2-2
5.4%
3-3
1%
4-4
0.1%
Bologna thắng
0-1
9.8%
1-2
8.4%
2-3
2.4%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.6%
1-3
3.8%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
3%
1-4
1.3%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter
Đội bóng Inter
38297289 - 226794
2
AC Milan
Đội bóng AC Milan
38229776 - 492775
3
Juventus
Đội bóng Juventus
381914554 - 312371
4
Atalanta
Đội bóng Atalanta
372161070 - 393169
5
Bologna
Đội bóng Bologna
381814654 - 322268
6
Roma
Đội bóng Roma
381891165 - 461963
7
Lazio
Đội bóng Lazio
381871349 - 391061
8
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
371691258 - 441457
9
Torino
Đội bóng Torino
3813141136 - 36053
10
Napoli
Đội bóng Napoli
3813141155 - 48753
11
Genoa
Đội bóng Genoa
3812131345 - 45049
12
AC Monza
Đội bóng AC Monza
3811121539 - 51-1245
13
Hellas Verona
Đội bóng Hellas Verona
389111838 - 51-1338
14
Lecce
Đội bóng Lecce
388141632 - 54-2238
15
Udinese
Đội bóng Udinese
386191337 - 53-1637
16
Empoli
Đội bóng Empoli
38992029 - 54-2536
17
Cagliari
Đội bóng Cagliari
388121842 - 68-2636
18
Frosinone
Đội bóng Frosinone
388111944 - 69-2535
19
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
38792243 - 75-3230
20
Salernitana
Đội bóng Salernitana
382112532 - 81-4917