Serie A
Serie A -Vòng 34
Genoa
Đội bóng Genoa
Kết thúc
3  -  0
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Thorsby 17'
Frendrup 27'
Gudmundsson 63'
Stadio Luigi Ferraris

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
64%
36%
2
Việt vị
3
5
Sút trúng mục tiêu
1
6
Sút ngoài mục tiêu
8
1
Sút bị chặn
2
12
Phạm lỗi
14
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
4
550
Số đường chuyền
305
453
Số đường chuyền chính xác
214
1
Cứu thua
2
15
Tắc bóng
12
Cầu thủ Alberto Gilardino
Alberto Gilardino
HLV
Cầu thủ Claudio Ranieri
Claudio Ranieri

Đối đầu gần đây

Genoa

Số trận (73)

25
Thắng
34.25%
20
Hòa
27.4%
28
Thắng
38.35%
Cagliari
Serie A
05 thg 11, 2023
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Kết thúc
2  -  1
Genoa
Đội bóng Genoa
Serie B
01 thg 03, 2023
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Kết thúc
0  -  0
Genoa
Đội bóng Genoa
Serie B
07 thg 10, 2022
Genoa
Đội bóng Genoa
Kết thúc
0  -  0
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Serie A
24 thg 04, 2022
Genoa
Đội bóng Genoa
Kết thúc
1  -  0
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Serie A
12 thg 09, 2021
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Kết thúc
2  -  3
Genoa
Đội bóng Genoa

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Genoa
Cagliari
Thắng
55%
Hòa
23.5%
Thắng
21.5%
Genoa thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
0.9%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.5%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
5.7%
4-1
2.5%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
9.8%
3-1
5.7%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
11.2%
2-1
9.8%
3-2
2.9%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.2%
0-0
6.4%
2-2
4.9%
3-3
1%
4-4
0.1%
Cagliari thắng
0-1
6.4%
1-2
5.6%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.2%
1-3
1.9%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter
Đội bóng Inter
38297289 - 226794
2
AC Milan
Đội bóng AC Milan
38229776 - 492775
3
Juventus
Đội bóng Juventus
381914554 - 312371
4
Atalanta
Đội bóng Atalanta
382161172 - 423069
5
Bologna
Đội bóng Bologna
381814654 - 322268
6
Roma
Đội bóng Roma
381891165 - 461963
7
Lazio
Đội bóng Lazio
381871349 - 391061
8
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
381791261 - 461560
9
Torino
Đội bóng Torino
3813141136 - 36053
10
Napoli
Đội bóng Napoli
3813141155 - 48753
11
Genoa
Đội bóng Genoa
3812131345 - 45049
12
AC Monza
Đội bóng AC Monza
3811121539 - 51-1245
13
Hellas Verona
Đội bóng Hellas Verona
389111838 - 51-1338
14
Lecce
Đội bóng Lecce
388141632 - 54-2238
15
Udinese
Đội bóng Udinese
386191337 - 53-1637
16
Empoli
Đội bóng Empoli
38992029 - 54-2536
17
Cagliari
Đội bóng Cagliari
388121842 - 68-2636
18
Frosinone
Đội bóng Frosinone
388111944 - 69-2535
19
Sassuolo
Đội bóng Sassuolo
38792243 - 75-3230
20
Salernitana
Đội bóng Salernitana
382112532 - 81-4917