Hạng 2 Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan -Vòng 33
Górnik Łęczna
Đội bóng Górnik Łęczna
Kết thúc
1  -  3
Stal Rzeszow
Đội bóng Stal Rzeszow
Warchol 63'
Prokic 45'+3
Díaz 69'
Łyczko 83'
Stadion GKS Górnik Łęczna

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
43'
45'
 
 
45'+3
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
63'
1
-
1
 
 
69'
1
-
2
 
90'+2
90'+4
 
Kết thúc
1 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
3
Sút trúng mục tiêu
5
14
Sút ngoài mục tiêu
5
5
Phạm lỗi
10
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
12
Phạt góc
6
2
Cứu thua
2
Cầu thủ Pavol Stano
Pavol Stano
HLV
Cầu thủ Marek Zub
Marek Zub

Đối đầu gần đây

Górnik Łęczna

Số trận (12)

4
Thắng
33.33%
1
Hòa
8.33%
7
Thắng
58.34%
Stal Rzeszow
Friendly
03 thg 02, 2024
Stal Rzeszow
Đội bóng Stal Rzeszow
Kết thúc
3  -  2
Górnik Łęczna
Đội bóng Górnik Łęczna
I Liga
25 thg 11, 2023
Stal Rzeszow
Đội bóng Stal Rzeszow
Kết thúc
3  -  0
Górnik Łęczna
Đội bóng Górnik Łęczna
I Liga
18 thg 02, 2023
Górnik Łęczna
Đội bóng Górnik Łęczna
Kết thúc
1  -  0
Stal Rzeszow
Đội bóng Stal Rzeszow
Friendly
14 thg 01, 2023
Stal Rzeszow
Đội bóng Stal Rzeszow
Kết thúc
2  -  1
Górnik Łęczna
Đội bóng Górnik Łęczna
I Liga
31 thg 07, 2022
Stal Rzeszow
Đội bóng Stal Rzeszow
Kết thúc
1  -  0
Górnik Łęczna
Đội bóng Górnik Łęczna

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Górnik Łęczna
Stal Rzeszow
Thắng
42.7%
Hòa
26.7%
Thắng
30.6%
Górnik Łęczna thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.2%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.6%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7.8%
3-1
4%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
11.2%
2-1
8.8%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.7%
0-0
8.1%
2-2
4.9%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Stal Rzeszow thắng
0-1
9.1%
1-2
7.1%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.2%
1-3
2.7%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.9%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Lechia Gdansk
Đội bóng Lechia Gdansk
34215860 - 342668
2
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
34188868 - 353362
3
Arka Gdynia
Đội bóng Arka Gdynia
34188852 - 341862
4
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin
341681049 - 42756
5
Górnik Łęczna
Đội bóng Górnik Łęczna
341413735 - 29655
6
Odra Opole
Đội bóng Odra Opole
341581142 - 321053
7
Miedz Legnica
Đội bóng Miedz Legnica
341312952 - 361651
8
Wisła Płock
Đội bóng Wisła Płock
341491146 - 46051
9
GKS Tychy
Đội bóng GKS Tychy
341631543 - 47-451
10
Wisla Kraków
Đội bóng Wisla Kraków
3413111062 - 501250
11
Stal Rzeszow
Đội bóng Stal Rzeszow
341461453 - 60-748
12
Znicz Pruszkow
Đội bóng Znicz Pruszkow
341261634 - 44-1042
13
Chrobry Głogów
Đội bóng Chrobry Głogów
341191435 - 49-1442
14
Termalica Nieciecza
Đội bóng Termalica Nieciecza
3410111356 - 52441
15
Polonia Warszawa
Đội bóng Polonia Warszawa
348111541 - 50-935
16
Resovia Rzeszów
Đội bóng Resovia Rzeszów
34971839 - 60-2134
17
Podbeskidzie
Đội bóng Podbeskidzie
344111926 - 59-3323
18
Zagłębie Sosnowiec
Đội bóng Zagłębie Sosnowiec
342102221 - 55-3416