Hạng nhất Chile
Hạng nhất Chile -Vòng 9
Huachipato
Đội bóng Huachipato
Kết thúc
2  -  1
Deportes Iquique
Đội bóng Deportes Iquique
Sepúlveda 33'
Martinez 57'
Salinas 36'
CAP-Acero de Talcahuano

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
6
Việt vị
3
5
Sút trúng mục tiêu
4
6
Sút ngoài mục tiêu
3
3
Sút bị chặn
6
16
Phạm lỗi
10
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
7
Phạt góc
3
324
Số đường chuyền
319
239
Số đường chuyền chính xác
228
2
Cứu thua
3
16
Tắc bóng
9
Cầu thủ Javier Sanguinetti
Javier Sanguinetti
HLV
Cầu thủ Miguel Ramírez
Miguel Ramírez

Đối đầu gần đây

Huachipato

Số trận (22)

9
Thắng
40.91%
6
Hòa
27.27%
7
Thắng
31.82%
Deportes Iquique
Primera - 1 League
19 thg 11, 2020
Huachipato
Đội bóng Huachipato
Kết thúc
1  -  1
Deportes Iquique
Đội bóng Deportes Iquique
Primera - 1 League
05 thg 09, 2020
Deportes Iquique
Đội bóng Deportes Iquique
Kết thúc
1  -  0
Huachipato
Đội bóng Huachipato
Primera - 1 League
04 thg 05, 2019
Huachipato
Đội bóng Huachipato
Kết thúc
1  -  1
Deportes Iquique
Đội bóng Deportes Iquique
Primera - 1 League
03 thg 11, 2018
Deportes Iquique
Đội bóng Deportes Iquique
Kết thúc
2  -  0
Huachipato
Đội bóng Huachipato
Primera - 1 League
28 thg 04, 2018
Huachipato
Đội bóng Huachipato
Kết thúc
2  -  2
Deportes Iquique
Đội bóng Deportes Iquique

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Huachipato
Deportes Iquique
Thắng
58.4%
Hòa
23.6%
Thắng
18%
Huachipato thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.8%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
3-0
6.6%
4-1
2.4%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
11.5%
3-1
5.5%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
13.3%
2-1
9.6%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.1%
0-0
7.7%
2-2
4%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Deportes Iquique thắng
0-1
6.5%
1-2
4.7%
2-3
1.1%
3-4
0.1%
0-2
2.7%
1-3
1.3%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.8%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Univ de Chile
Đội bóng Univ de Chile
1384125 - 121328
2
Coquimbo Unido
Đội bóng Coquimbo Unido
1273219 - 12724
3
Deportes Iquique
Đội bóng Deportes Iquique
1373326 - 20624
4
U. Católica
Đội bóng U. Católica
1373317 - 12524
5
Colo-Colo
Đội bóng Colo-Colo
1372421 - 12923
6
Palestino
Đội bóng Palestino
1263318 - 9921
7
Everton
Đội bóng Everton
1363422 - 21121
8
Unión Española
Đội bóng Unión Española
1253425 - 21418
9
Ñublense
Đội bóng Ñublense
1343623 - 20315
10
O'Higgins
Đội bóng O'Higgins
1343615 - 23-815
11
Audax Italiano
Đội bóng Audax Italiano
1342716 - 18-214
12
Cobreloa
Đội bóng Cobreloa
1342713 - 29-1614
13
Huachipato
Đội bóng Huachipato
1334610 - 19-913
14
Cobresal
Đội bóng Cobresal
1325619 - 23-411
15
Deportes Copiapó
Đội bóng Deportes Copiapó
13301017 - 25-89
16
Unión La Calera
Đội bóng Unión La Calera
1223710 - 20-108