VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 30
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Kết thúc
3  -  4
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
Icardi 34'(og)
Kara 57'
Nuno Da Costa 77'
Dries Mertens 27'
Icardi 48', 83'
Vinícius 90'
Recep Tayyip Erdoğan Stadyumu

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
29'
 
34'
1
-
1
 
Hết hiệp 1
1 - 1
53'
 
70'
 
 
81'
89'
 
 
90'
3
-
4
 
90'+5
Kết thúc
3 - 4

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
39%
61%
6
Việt vị
1
5
Sút trúng mục tiêu
9
11
Sút ngoài mục tiêu
4
4
Sút bị chặn
4
12
Phạm lỗi
9
4
Thẻ vàng
1
1
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
4
291
Số đường chuyền
452
188
Số đường chuyền chính xác
343
5
Cứu thua
3
13
Tắc bóng
12
Cầu thủ Sami Ugurlu
Sami Ugurlu
HLV
Cầu thủ Okan Buruk
Okan Buruk

Đối đầu gần đây

Kasımpaşa

Số trận (41)

7
Thắng
17.07%
7
Hòa
17.07%
27
Thắng
65.86%
Galatasaray
Süper Lig
03 thg 11, 2023
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
Kết thúc
2  -  1
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Süper Lig
11 thg 03, 2023
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
Kết thúc
1  -  0
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Süper Lig
11 thg 09, 2022
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Kết thúc
2  -  3
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
Friendly
24 thg 07, 2022
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
Kết thúc
2  -  1
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Süper Lig
20 thg 01, 2022
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
Kết thúc
1  -  3
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Kasımpaşa
Galatasaray
Thắng
45.3%
Hòa
23.5%
Thắng
31.2%
Kasımpaşa thắng
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.8%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
3.8%
4-1
2.3%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
6.6%
3-1
5.3%
4-2
1.6%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
7.6%
2-1
9.2%
3-2
3.7%
4-3
0.7%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.7%
2-2
6.4%
0-0
4.4%
3-3
1.7%
4-4
0.3%
5-5
0%
Galatasaray thắng
0-1
6.2%
1-2
7.4%
2-3
3%
3-4
0.6%
4-5
0.1%
0-2
4.3%
1-3
3.4%
2-4
1%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
2%
1-4
1.2%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.3%
2-6
0.1%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
37323289 - 256499
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
37306193 - 316296
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
372041365 - 481764
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
371771351 - 411058
5
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
371681351 - 45656
6
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
371581460 - 64-453
7
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3712151052 - 49351
8
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3713121245 - 53-851
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
371481548 - 56-850
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3712121343 - 48-548
11
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3710141352 - 55-344
12
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3711101641 - 49-843
13
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3711121443 - 55-1242
14
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
379141439 - 50-1141
15
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
371181849 - 57-841
16
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
378161344 - 48-440
17
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
378141543 - 52-938
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
379101846 - 51-537
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
379101842 - 72-3037
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
37472627 - 74-4716