VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 29
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Kết thúc
1  -  2
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Loshaj 25'
Nuno Da Costa 53'
Ben Ouannes 71'
Esenyurt Necmi Kadioglu Stadi

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
25'
1
-
0
 
45'
 
Hết hiệp 1
1 - 0
64'
 
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
43%
57%
2
Việt vị
6
2
Sút trúng mục tiêu
9
2
Sút ngoài mục tiêu
10
4
Sút bị chặn
5
10
Phạm lỗi
6
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
9
376
Số đường chuyền
486
272
Số đường chuyền chính xác
395
7
Cứu thua
1
8
Tắc bóng
16
Cầu thủ Osman Zeki Korkmaz
Osman Zeki Korkmaz
HLV
Cầu thủ Sami Ugurlu
Sami Ugurlu

Đối đầu gần đây

Istanbulspor AS

Số trận (36)

15
Thắng
41.67%
8
Hòa
22.22%
13
Thắng
36.11%
Kasımpaşa
Süper Lig
27 thg 10, 2023
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Kết thúc
3  -  1
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Süper Lig
20 thg 05, 2023
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Kết thúc
1  -  0
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Süper Lig
28 thg 12, 2022
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Kết thúc
2  -  1
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Friendly
15 thg 07, 2021
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Kết thúc
3  -  1
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Friendly
01 thg 09, 2020
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
Kết thúc
1  -  1
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Istanbulspor AS
Kasımpaşa
Thắng
26.7%
Hòa
24.6%
Thắng
48.7%
Istanbulspor AS thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.6%
4-1
0.7%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
4.1%
3-1
2.5%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
7.1%
2-1
6.7%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.6%
0-0
6.2%
2-2
5.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Kasımpaşa thắng
0-1
10.2%
1-2
9.5%
2-3
3%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
8.3%
1-3
5.2%
2-4
1.2%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
4.5%
1-4
2.1%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
1.8%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
0-5
0.6%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
37323289 - 256499
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
37306193 - 316296
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
372041365 - 481764
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
371771351 - 411058
5
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
371681351 - 45656
6
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
371581460 - 64-453
7
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3712151052 - 49351
8
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3713121245 - 53-851
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
371481548 - 56-850
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3712121343 - 48-548
11
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3710141352 - 55-344
12
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3711101641 - 49-843
13
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3711121443 - 55-1242
14
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
379141439 - 50-1141
15
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
371181849 - 57-841
16
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
378161344 - 48-440
17
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
378141543 - 52-938
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
379101846 - 51-537
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
379101842 - 72-3037
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
37472627 - 74-4716