VĐQG Ukraine
VĐQG Ukraine -Vòng 30
Yurchenko 73'(pen)
Dahnovsky 33'
Gayduchyk 62'
Stadion Livyy Bereh

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
4
Sút trúng mục tiêu
5
9
Sút ngoài mục tiêu
12
11
Phạm lỗi
13
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
3
3
Cứu thua
3
Cầu thủ Viktor Skripnik
Viktor Skripnik
HLV
Cầu thủ Oleg Shandruk
Oleg Shandruk

Đối đầu gần đây

Metalist 1925 Kharkiv

Số trận (7)

1
Thắng
14.29%
1
Hòa
14.29%
5
Thắng
71.42%
Veres Rivne
Premier League
25 thg 11, 2023
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne
Kết thúc
4  -  3
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
Friendly
08 thg 07, 2023
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne
Kết thúc
1  -  0
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
Premier League
14 thg 05, 2023
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne
Kết thúc
1  -  0
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
Premier League
05 thg 11, 2022
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
Kết thúc
1  -  4
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne
Premier League
22 thg 11, 2021
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne
Kết thúc
2  -  0
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Metalist 1925 Kharkiv
Veres Rivne
Thắng
38.6%
Hòa
27.4%
Thắng
34.1%
Metalist 1925 Kharkiv thắng
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
7%
3-1
3.5%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
11%
2-1
8.2%
3-2
2%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
8.7%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Veres Rivne thắng
0-1
10.2%
1-2
7.6%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
6%
1-3
3%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.3%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
30225363 - 243971
2
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
30223572 - 284469
3
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
30176751 - 302157
4
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
301410640 - 271352
5
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr
30148839 - 30950
6
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
301213544 - 311349
7
LNZ Cherkasy
Đội bóng LNZ Cherkasy
301181131 - 34-341
8
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
308101230 - 38-834
9
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
30961530 - 46-1633
10
Zorya Luhansk
Đội bóng Zorya Luhansk
307111229 - 37-832
11
Kolos Kovalivka
Đội bóng Kolos Kovalivka
307111222 - 31-932
12
Chornomorets Odessa
Đội bóng Chornomorets Odessa
301021838 - 47-932
13
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne
306101431 - 46-1528
14
Obolon
Đội bóng Obolon
305111418 - 41-2326
15
Minai
Đội bóng Minai
305101527 - 50-2325
16
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
30581732 - 57-2523