VĐQG Ukraine
VĐQG Ukraine -Vòng 27
Bezuglyy 26'
Gabelok 40'
Yusov 79'(pen)
Ibrahim Kane 32'
Stadion Livyy Bereh

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
40'
2
-
1
 
Hết hiệp 1
2 - 1
79'
3
-
1
 
 
90'+1
Kết thúc
3 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
9
Sút trúng mục tiêu
6
1
Sút ngoài mục tiêu
4
11
Phạm lỗi
17
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
3
4
Cứu thua
6
Cầu thủ Viktor Skripnik
Viktor Skripnik
HLV
Cầu thủ Sergiy Dolganskyi
Sergiy Dolganskyi

Đối đầu gần đây

Metalist 1925 Kharkiv

Số trận (5)

1
Thắng
20%
2
Hòa
40%
2
Thắng
40%
Vorskla Poltava
Premier League
29 thg 10, 2023
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
Kết thúc
2  -  2
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
Cup
27 thg 09, 2023
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
Kết thúc
0  -  3
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
Premier League
18 thg 03, 2023
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
Kết thúc
0  -  0
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
Premier League
03 thg 09, 2022
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
Kết thúc
3  -  2
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
Premier League
20 thg 08, 2021
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
Kết thúc
2  -  0
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Metalist 1925 Kharkiv
Vorskla Poltava
Thắng
20.4%
Hòa
26%
Thắng
53.5%
Metalist 1925 Kharkiv thắng
5-0
0%
4-0
0.2%
5-1
0%
3-0
0.9%
4-1
0.3%
5-2
0%
2-0
3.3%
3-1
1.4%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
8%
2-1
5%
3-2
1%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
9.7%
2-2
3.7%
3-3
0.5%
4-4
0%
Vorskla Poltava thắng
0-1
14.6%
1-2
9.1%
2-3
1.9%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
11.1%
1-3
4.6%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
5.6%
1-4
1.7%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
2.1%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.6%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
30225363 - 243971
2
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
30223572 - 284469
3
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
30176751 - 302157
4
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
301410640 - 271352
5
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr
30148839 - 30950
6
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
301213544 - 311349
7
LNZ Cherkasy
Đội bóng LNZ Cherkasy
301181131 - 34-341
8
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
308101230 - 38-834
9
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
30961530 - 46-1633
10
Zorya Luhansk
Đội bóng Zorya Luhansk
307111229 - 37-832
11
Kolos Kovalivka
Đội bóng Kolos Kovalivka
307111222 - 31-932
12
Chornomorets Odessa
Đội bóng Chornomorets Odessa
301021838 - 47-932
13
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne
306101431 - 46-1528
14
Obolon
Đội bóng Obolon
305111418 - 41-2326
15
Minai
Đội bóng Minai
305101527 - 50-2325
16
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
30581732 - 57-2523