Hạng 2 Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan -Vòng 27
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin
Kết thúc
2  -  2
Arka Gdynia
Đội bóng Arka Gdynia
Wolski 7'
Ceglarz 31'(pen)
Czubak 14'
Adamczyk 62'
Arena Lublin

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
14'
1
-
1
 
29'
31'
2
-
1
 
Hết hiệp 1
2 - 1
 
62'
2
-
2
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
3
Sút trúng mục tiêu
5
4
Sút ngoài mục tiêu
5
11
Phạm lỗi
17
0
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
4
3
Cứu thua
1
Cầu thủ Mateusz Stolarski
Mateusz Stolarski
HLV
Cầu thủ Wojciech Lobodzinski
Wojciech Lobodzinski

Đối đầu gần đây

Motor Lublin

Số trận (7)

1
Thắng
14.29%
0
Hòa
0%
6
Thắng
85.71%
Arka Gdynia
I Liga
29 thg 09, 2023
Arka Gdynia
Đội bóng Arka Gdynia
Kết thúc
2  -  0
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin
I Liga
23 thg 05, 2008
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin
Kết thúc
1  -  2
Arka Gdynia
Đội bóng Arka Gdynia
I Liga
25 thg 10, 2007
Arka Gdynia
Đội bóng Arka Gdynia
Kết thúc
2  -  0
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin
Ekstraklasa
23 thg 04, 1982
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin
Kết thúc
0  -  1
Arka Gdynia
Đội bóng Arka Gdynia
Ekstraklasa
23 thg 10, 1981
Arka Gdynia
Đội bóng Arka Gdynia
Kết thúc
1  -  0
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Motor Lublin
Arka Gdynia
Thắng
32%
Hòa
25.4%
Thắng
42.5%
Motor Lublin thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.7%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.1%
4-1
1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.1%
3-1
3.1%
4-2
0.7%
5-3
0.1%
1-0
8.1%
2-1
7.5%
3-2
2.3%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
6.5%
2-2
5.6%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
Arka Gdynia thắng
0-1
9.6%
1-2
8.9%
2-3
2.8%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
7.1%
1-3
4.4%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
3.5%
1-4
1.6%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.3%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Lechia Gdansk
Đội bóng Lechia Gdansk
34215860 - 342668
2
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
34188868 - 353362
3
Arka Gdynia
Đội bóng Arka Gdynia
34188852 - 341862
4
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin
341681049 - 42756
5
Górnik Łęczna
Đội bóng Górnik Łęczna
341413735 - 29655
6
Odra Opole
Đội bóng Odra Opole
341581142 - 321053
7
Miedz Legnica
Đội bóng Miedz Legnica
341312952 - 361651
8
Wisła Płock
Đội bóng Wisła Płock
341491146 - 46051
9
GKS Tychy
Đội bóng GKS Tychy
341631543 - 47-451
10
Wisla Kraków
Đội bóng Wisla Kraków
3413111062 - 501250
11
Stal Rzeszow
Đội bóng Stal Rzeszow
341461453 - 60-748
12
Znicz Pruszkow
Đội bóng Znicz Pruszkow
341261634 - 44-1042
13
Chrobry Głogów
Đội bóng Chrobry Głogów
341191435 - 49-1442
14
Termalica Nieciecza
Đội bóng Termalica Nieciecza
3410111356 - 52441
15
Polonia Warszawa
Đội bóng Polonia Warszawa
348111541 - 50-935
16
Resovia Rzeszów
Đội bóng Resovia Rzeszów
34971839 - 60-2134
17
Podbeskidzie
Đội bóng Podbeskidzie
344111926 - 59-3323
18
Zagłębie Sosnowiec
Đội bóng Zagłębie Sosnowiec
342102221 - 55-3416