VĐQG Ukraine
VĐQG Ukraine -Vòng 28
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
Kết thúc
1  -  0
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
Denys Shostak 18'
KSK Nika

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
50%
50%
1
Sút trúng mục tiêu
0
5
Sút ngoài mục tiêu
0
8
Phạm lỗi
6
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
3
0
Cứu thua
0
Cầu thủ Ruslan Rotan
Ruslan Rotan
HLV
Cầu thủ Yuriy Maksymov
Yuriy Maksymov

Đối đầu gần đây

Oleksandriya

Số trận (11)

4
Thắng
36.36%
4
Hòa
36.36%
3
Thắng
27.28%
Dnipro-1
Premier League
06 thg 11, 2023
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
Kết thúc
1  -  0
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
Premier League
11 thg 05, 2023
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
Kết thúc
1  -  1
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
Premier League
04 thg 03, 2023
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
Kết thúc
2  -  2
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
Premier League
20 thg 11, 2021
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
Kết thúc
3  -  1
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
Premier League
08 thg 03, 2021
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
Kết thúc
0  -  0
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Oleksandriya
Dnipro-1
Thắng
34.9%
Hòa
24.9%
Thắng
40.3%
Oleksandriya thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
0.8%
5-1
0.3%
6-2
0.1%
3-0
2.5%
4-1
1.3%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
5.4%
3-1
3.7%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
7.8%
2-1
8%
3-2
2.7%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
2-2
6%
0-0
5.7%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Dnipro-1 thắng
0-1
8.5%
1-2
8.7%
2-3
3%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
6.3%
1-3
4.3%
2-4
1.1%
3-5
0.2%
4-6
0%
0-3
3.2%
1-4
1.6%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.2%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
30225363 - 243971
2
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
30223572 - 284469
3
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
30176751 - 302157
4
Dnipro-1
Đội bóng Dnipro-1
301410640 - 271352
5
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr
30148839 - 30950
6
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
301213544 - 311349
7
LNZ Cherkasy
Đội bóng LNZ Cherkasy
301181131 - 34-341
8
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
308101230 - 38-834
9
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
30961530 - 46-1633
10
Zorya Luhansk
Đội bóng Zorya Luhansk
307111229 - 37-832
11
Kolos Kovalivka
Đội bóng Kolos Kovalivka
307111222 - 31-932
12
Chornomorets Odessa
Đội bóng Chornomorets Odessa
301021838 - 47-932
13
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne
306101431 - 46-1528
14
Obolon
Đội bóng Obolon
305111418 - 41-2326
15
Minai
Đội bóng Minai
305101527 - 50-2325
16
Metalist 1925 Kharkiv
Đội bóng Metalist 1925 Kharkiv
30581732 - 57-2523