MLS
MLS -Vòng 10
Daniel Gazdag 50'
Gómez 34'
Katranis 89'
Subaru Park

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
34'
0
-
1
 
39'
Hết hiệp 1
0 - 1
 
57'
 
59'
 
75'
 
89'
1
-
2
90'+8
 
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
3
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
2
4
Sút bị chặn
3
18
Phạm lỗi
15
3
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
5
402
Số đường chuyền
400
322
Số đường chuyền chính xác
323
2
Cứu thua
4
28
Tắc bóng
13
Cầu thủ Jim Curtin
Jim Curtin
HLV
Cầu thủ Pablo Mastroeni
Pablo Mastroeni

Thay Người

Đối đầu gần đây

Philadelphia Union

Số trận (12)

1
Thắng
8.33%
6
Hòa
50%
5
Thắng
41.67%
Real Salt Lake
MLS
14 thg 07, 2019
Real Salt Lake
Đội bóng Real Salt Lake
Kết thúc
4  -  0
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
MLS
19 thg 05, 2018
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
Kết thúc
4  -  1
Real Salt Lake
Đội bóng Real Salt Lake
MLS
28 thg 05, 2017
Real Salt Lake
Đội bóng Real Salt Lake
Kết thúc
1  -  0
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
MLS
31 thg 07, 2016
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
Kết thúc
1  -  2
Real Salt Lake
Đội bóng Real Salt Lake
MLS
15 thg 03, 2015
Real Salt Lake
Đội bóng Real Salt Lake
Kết thúc
3  -  3
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Philadelphia Union
Real Salt Lake
Thắng
47.8%
Hòa
24.4%
Thắng
27.8%
Philadelphia Union thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.3%
4-1
2.1%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
7.9%
3-1
5.2%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.6%
2-1
9.4%
3-2
3.1%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.5%
0-0
5.8%
2-2
5.6%
3-3
1.2%
4-4
0.2%
5-5
0%
Real Salt Lake thắng
0-1
7%
1-2
6.9%
2-3
2.3%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4.2%
1-3
2.7%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
1.7%
1-4
0.8%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
1273232 - 181424
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
1163213 - 9421
3
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
1161414 - 14019
4
New York RB
Đội bóng New York RB
1145216 - 16017
5
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1036112 - 9315
6
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
1035219 - 16314
7
DC United
Đội bóng DC United
1135316 - 17-114
8
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
1142512 - 13-114
9
New York City
Đội bóng New York City
1142511 - 12-114
10
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
1033414 - 11312
11
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
1033413 - 20-712
12
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
1025314 - 18-411
13
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
1124511 - 19-810
14
Orlando City
Đội bóng Orlando City
1023511 - 18-79
15
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
102177 - 18-117