LaLiga
LaLiga -Vòng 7
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
Kết thúc
2  -  0
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
Brahim Díaz 45'+3
Joselu 54'
Santiago Bernabéu
Munuera Montero

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
47%
53%
6
Việt vị
2
9
Sút trúng mục tiêu
2
3
Sút ngoài mục tiêu
8
7
Phạm lỗi
9
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
2
574
Số đường chuyền
650
508
Số đường chuyền chính xác
591
2
Cứu thua
7
12
Tắc bóng
24
Cầu thủ Carlo Ancelotti
Carlo Ancelotti
HLV
Cầu thủ García Pimienta
García Pimienta

Đối đầu gần đây

Real Madrid

Số trận (78)

53
Thắng
67.95%
16
Hòa
20.51%
9
Thắng
11.54%
Las Palmas
La Liga
31 thg 03, 2018
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
Kết thúc
0  -  3
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
La Liga
05 thg 11, 2017
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
Kết thúc
3  -  0
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
La Liga
01 thg 03, 2017
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
Kết thúc
3  -  3
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
La Liga
24 thg 09, 2016
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
Kết thúc
2  -  2
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
La Liga
13 thg 03, 2016
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
Kết thúc
1  -  2
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Real Madrid
Las Palmas
Thắng
84.9%
Hòa
11.5%
Thắng
3.6%
Real Madrid thắng
10-0
0%
9-0
0.1%
8-0
0.3%
9-1
0%
7-0
0.8%
8-1
0.1%
6-0
2.2%
7-1
0.3%
8-2
0%
5-0
5%
6-1
0.8%
7-2
0.1%
4-0
9.7%
5-1
1.9%
6-2
0.2%
3-0
14.9%
4-1
3.6%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
17.2%
3-1
5.6%
4-2
0.7%
5-3
0%
1-0
13.3%
2-1
6.5%
3-2
1.1%
4-3
0.1%
Hòa
0-0
5.1%
1-1
5%
2-2
1.2%
3-3
0.1%
Las Palmas thắng
0-1
1.9%
1-2
0.9%
2-3
0.2%
3-4
0%
0-2
0.4%
1-3
0.1%
2-4
0%
0-3
0%
1-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
38298187 - 266195
2
Barcelona
Đội bóng Barcelona
38267579 - 443585
3
Girona
Đội bóng Girona
38256785 - 463981
4
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
382441070 - 432776
5
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
381911861 - 372468
6
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
3816121051 - 391260
7
Real Betis
Đội bóng Real Betis
381415948 - 45357
8
Villarreal
Đội bóng Villarreal
3814111365 - 65053
9
Valencia
Đội bóng Valencia
3813101540 - 45-549
10
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
3812101636 - 46-1046
11
Osasuna
Đội bóng Osasuna
381291745 - 56-1145
12
Getafe
Đội bóng Getafe
3810131542 - 54-1243
13
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
3810111746 - 57-1141
14
Sevilla
Đội bóng Sevilla
3810111748 - 54-641
15
Mallorca
Đội bóng Mallorca
388161433 - 44-1140
16
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
3810101833 - 47-1440
17
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
388141629 - 48-1938
18
Cádiz
Đội bóng Cádiz
386151726 - 55-2933
19
Almería
Đội bóng Almería
383122343 - 75-3221
20
Granada
Đội bóng Granada
38492538 - 79-4121