VĐQG Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha -Vòng 8
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
2  -  1
Arouca
Đội bóng Arouca
Gyökeres 31'
Morita 68'
Rafa Mújica 52'
José Alvalade
António Nobre

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
4
Việt vị
0
5
Sút trúng mục tiêu
5
6
Sút ngoài mục tiêu
3
7
Phạm lỗi
18
4
Thẻ vàng
7
1
Thẻ đỏ
1
5
Phạt góc
2
493
Số đường chuyền
371
432
Số đường chuyền chính xác
310
4
Cứu thua
3
10
Tắc bóng
23
Cầu thủ Rúben Amorim
Rúben Amorim
HLV
Cầu thủ Daniel Ramos
Daniel Ramos

Đối đầu gần đây

Sporting CP

Số trận (15)

13
Thắng
86.67%
1
Hòa
6.67%
1
Thắng
6.66%
Arouca
Primeira Liga
16 thg 04, 2023
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
1  -  1
Arouca
Đội bóng Arouca
Taça da Liga
24 thg 01, 2023
Arouca
Đội bóng Arouca
Kết thúc
1  -  2
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Primeira Liga
29 thg 10, 2022
Arouca
Đội bóng Arouca
Kết thúc
1  -  0
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Primeira Liga
05 thg 03, 2022
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
Kết thúc
2  -  0
Arouca
Đội bóng Arouca
Primeira Liga
02 thg 10, 2021
Arouca
Đội bóng Arouca
Kết thúc
1  -  2
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Sporting CP
Arouca
Thắng
75.6%
Hòa
16.2%
Thắng
8.2%
Sporting CP thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.4%
8-1
0.1%
6-0
1.1%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.9%
6-1
0.7%
7-2
0.1%
4-0
6.3%
5-1
1.8%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
11%
4-1
3.9%
5-2
0.6%
6-3
0%
2-0
14.3%
3-1
6.8%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
12.4%
2-1
8.8%
3-2
2.1%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
7.6%
0-0
5.4%
2-2
2.7%
3-3
0.4%
4-4
0%
Arouca thắng
0-1
3.3%
1-2
2.4%
2-3
0.6%
3-4
0.1%
0-2
1%
1-3
0.5%
2-4
0.1%
0-3
0.2%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Sporting CP
Đội bóng Sporting CP
34293296 - 296790
2
Benfica
Đội bóng Benfica
34255477 - 284980
3
Porto
Đội bóng Porto
34226663 - 273672
4
Sporting Braga
Đội bóng Sporting Braga
34215871 - 502168
5
Vitória Guimarães
Đội bóng Vitória Guimarães
34196952 - 381463
6
Moreirense
Đội bóng Moreirense
341671136 - 35155
7
Arouca
Đội bóng Arouca
341371454 - 50446
8
Famalicão
Đội bóng Famalicão
3410121237 - 41-442
9
Casa Pia AC
Đội bóng Casa Pia AC
341081638 - 50-1238
10
Farense
Đội bóng Farense
341071746 - 51-537
11
Rio Ave
Đội bóng Rio Ave
34619938 - 43-537
12
Gil Vicente
Đội bóng Gil Vicente
34991642 - 52-1036
13
Estoril
Đội bóng Estoril
34961949 - 58-933
14
Estrela da Amadora
Đội bóng Estrela da Amadora
347121533 - 53-2033
15
Boavista
Đội bóng Boavista
347111639 - 62-2332
16
Portimonense
Đội bóng Portimonense
34881839 - 72-3332
17
Vizela
Đội bóng Vizela
345111836 - 66-3026
18
Chaves
Đội bóng Chaves
34582131 - 72-4123