VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 30
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
Kết thúc
2  -  3
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Bardhi 63'
Trezeguet 78'(pen)
Fred 13', 45'+4
Batshuayi 87'
Papara Park

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
13'
0
-
1
 
45'+4
0
-
2
Hết hiệp 1
0 - 2
52'
 
63'
1
-
2
 
 
75'
78'
2
-
2
 
 
90'+13
90'+13
 
Kết thúc
2 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
0
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
5
3
Sút ngoài mục tiêu
2
1
Sút bị chặn
0
13
Phạm lỗi
17
5
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
2
437
Số đường chuyền
327
372
Số đường chuyền chính xác
257
2
Cứu thua
1
11
Tắc bóng
17
Cầu thủ Abdullah Avci
Abdullah Avci
HLV
Cầu thủ Ismail Kartal
Ismail Kartal

Đối đầu gần đây

Trabzonspor

Số trận (119)

38
Thắng
31.93%
36
Hòa
30.25%
45
Thắng
37.82%
Fenerbahçe
Süper Lig
04 thg 11, 2023
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
2  -  3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
Süper Lig
18 thg 05, 2023
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
3  -  1
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
Süper Lig
24 thg 12, 2022
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
Kết thúc
2  -  0
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Süper Lig
06 thg 03, 2022
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
Kết thúc
1  -  1
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
Süper Lig
17 thg 10, 2021
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
Kết thúc
3  -  1
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Trabzonspor
Fenerbahçe
Thắng
46.8%
Hòa
24.3%
Thắng
29%
Trabzonspor thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.6%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
1.7%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.1%
4-1
2.1%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
7.5%
3-1
5.1%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.1%
2-1
9.4%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.4%
2-2
5.8%
0-0
5.6%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Fenerbahçe thắng
0-1
6.9%
1-2
7.1%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
4.3%
1-3
2.9%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
1.8%
1-4
0.9%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316