VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 23
Kashtanov 41'(pen)
Rahmanović 16', 79'(pen)
Yekaterinburg Arena

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
16'
0
-
1
17'
 
 
18'
41'
1
-
1
 
44'
 
Hết hiệp 1
1 - 1
60'
 
 
79'
1
-
2
86'
 
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
41%
59%
3
Việt vị
3
4
Sút trúng mục tiêu
4
2
Sút ngoài mục tiêu
5
2
Sút bị chặn
0
21
Phạm lỗi
10
5
Thẻ vàng
2
1
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
4
248
Số đường chuyền
373
153
Số đường chuyền chính xác
271
2
Cứu thua
3
7
Tắc bóng
19
Cầu thủ Viktor Goncharenko
Viktor Goncharenko
HLV
Cầu thủ Igor Osinjkin
Igor Osinjkin

Đối đầu gần đây

Ural Yekaterinburg

Số trận (29)

7
Thắng
24.14%
13
Hòa
44.83%
9
Thắng
31.03%
Krylia Sovetov
Premier League
11 thg 11, 2023
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
Kết thúc
3  -  1
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
Friendly
16 thg 07, 2023
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
Kết thúc
1  -  1
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
Premier League
21 thg 05, 2023
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
Kết thúc
3  -  0
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
Premier League
24 thg 10, 2022
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
Kết thúc
2  -  1
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
Friendly
09 thg 07, 2022
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
Kết thúc
0  -  3
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Ural Yekaterinburg
Krylia Sovetov
Thắng
36.1%
Hòa
27%
Thắng
37%
Ural Yekaterinburg thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.8%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.6%
4-1
1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.3%
3-1
3.3%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
10.2%
2-1
8%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
8.2%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Krylia Sovetov thắng
0-1
10.3%
1-2
8.1%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.5%
1-3
3.4%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
2.7%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Zenit
Đội bóng Zenit
30176752 - 272557
2
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
30168645 - 291656
3
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
30168653 - 391456
4
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
301411552 - 381453
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
30148841 - 32950
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
301212656 - 401648
7
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
301271143 - 46-343
8
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
301191031 - 38-742
9
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
301181146 - 44241
10
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
301051533 - 45-1235
11
Fakel
Đội bóng Fakel
307111222 - 31-932
12
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
307101334 - 41-731
13
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
30861629 - 51-2230
14
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
30791430 - 46-1630
15
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
30751833 - 42-926
16
Sochi
Đội bóng Sochi
30591637 - 48-1124