VĐQG Kazakhstan
VĐQG Kazakhstan -Vòng 6
Zhetysu Taldykorgan
Đội bóng Zhetysu Taldykorgan
Kết thúc
2  -  1
FC Aktobe
Đội bóng FC Aktobe
Shramchenko 19'
Baltabekov 70'
Barac 50'

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
19'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 0
70'
2
-
1
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
3
Sút trúng mục tiêu
1
0
Sút ngoài mục tiêu
2
13
Phạm lỗi
14
2
Phạt góc
6
0
Cứu thua
2
Cầu thủ Kairat Nurdauletov
Kairat Nurdauletov
HLV
Cầu thủ Dmitriy Parfenov
Dmitriy Parfenov

Đối đầu gần đây

Zhetysu Taldykorgan

Số trận (46)

10
Thắng
21.74%
15
Hòa
32.61%
21
Thắng
45.65%
FC Aktobe
Cup Kazakhstan
14 thg 04, 2024
FC Aktobe
Đội bóng FC Aktobe
Kết thúc
1  -  0
Zhetysu Taldykorgan
Đội bóng Zhetysu Taldykorgan
Premier League
29 thg 10, 2023
FC Aktobe
Đội bóng FC Aktobe
Kết thúc
2  -  2
Zhetysu Taldykorgan
Đội bóng Zhetysu Taldykorgan
Premier League
04 thg 03, 2023
Zhetysu Taldykorgan
Đội bóng Zhetysu Taldykorgan
Kết thúc
0  -  1
FC Aktobe
Đội bóng FC Aktobe
Premier League
26 thg 09, 2021
FC Aktobe
Đội bóng FC Aktobe
Kết thúc
2  -  0
Zhetysu Taldykorgan
Đội bóng Zhetysu Taldykorgan
Premier League
09 thg 05, 2021
Zhetysu Taldykorgan
Đội bóng Zhetysu Taldykorgan
Kết thúc
1  -  5
FC Aktobe
Đội bóng FC Aktobe

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Zhetysu Taldykorgan
FC Aktobe
Thắng
27.5%
Hòa
27.3%
Thắng
45.1%
Zhetysu Taldykorgan thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.6%
4-1
0.5%
5-2
0.1%
2-0
4.7%
3-1
2.1%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
9.4%
2-1
6.4%
3-2
1.5%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.8%
0-0
9.4%
2-2
4.4%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
FC Aktobe thắng
0-1
12.8%
1-2
8.8%
2-3
2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
8.7%
1-3
4%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
4%
1-4
1.4%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.4%
1-5
0.4%
2-6
0%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FC Aktobe
Đội bóng FC Aktobe
953115 - 6918
2
Kairat Almaty
Đội bóng Kairat Almaty
1053213 - 9418
3
Ordabasy
Đội bóng Ordabasy
944114 - 6816
4
Yelimay Semey
Đội bóng Yelimay Semey
944111 - 9216
5
Zhetysu Taldykorgan
Đội bóng Zhetysu Taldykorgan
94238 - 9-114
6
Atyrau
Đội bóng Atyrau
93427 - 5213
7
Astana
Đội bóng Astana
933310 - 7312
8
Tobol Kostanay
Đội bóng Tobol Kostanay
933311 - 9212
9
Kaysar Kyzylorda
Đội bóng Kaysar Kyzylorda
93337 - 10-312
10
FC Kyzylzhar
Đội bóng FC Kyzylzhar
1024410 - 9110
11
FK Turan Turkistan
Đội bóng FK Turan Turkistan
92165 - 10-57
12
Shakhter Karagandy
Đội bóng Shakhter Karagandy
92165 - 15-107
13
Zhenis
Đội bóng Zhenis
102174 - 16-127