10 từ tiếng Anh rất khó nhớ nhưng cần học ngay để bạn không bị mất điểm trong bài thi
Cố dùng những từ phức tạp khi không thực sự hiểu nghĩa của chúng thì bạn rất dễ bị trừ điểm. Tuy nhiên, có một số từ tiếng Anh rất khó nhớ nhưng lại rất cần dùng, bạn hãy thêm vào kho từ vựng của mình ngay nhé!
Có những từ tiếng Anh được gọi là big word không phải vì chúng dài, mà vì chúng hơi khó nhớ hoặc có ý nghĩa đặc biệt. Thế nhưng chúng lại được dùng nhiều trong các bài thi nói và viết, thậm chí cả trong hội thoại hằng ngày. Rất thường nhìn thấy chúng nhưng lại không nhớ được, và rồi mất điểm vì thế thì thật đáng tiếc nhỉ! Bạn hãy lưu lại ngay 10 từ khó nhớ, dễ nhầm, nhưng thường dùng này nhé:
1. Fallacy
Danh từ này dùng để chỉ những lý lẽ sai lầm, không đúng đắn. Nó có một tính từ cũng rất khó nhớ cách viết, là fallacious. Ví dụ về một fallacy hoặc một kiểu lý luận fallacious là thế này: Tất cả mèo đều là động vật. Tom là động vật, do đó, Tom là con mèo. Từ fallacy rất hay được dùng trong các cuộc thi hùng biện, tranh luận.
2. Flippant
Tính từ này có nghĩa là không nghiêm túc/không tôn trọng một việc quan trọng gì đó, kiểu như cứ cố hài hước không đúng lúc. Bạn có thể dùng flippant để nói về thái độ (flippant attitude) của một người bạn cứ hay đùa cợt trong những tình huống nghiêm túc (bị cô giáo nhắc chẳng hạn).
3. Ingrate
Danh từ này chỉ những người rất vô ơn. Bạn lưu ý là ingrate được dùng với nghĩa nặng nề, xúc phạm hơn ungrateful một chút. Nó hay được dùng trong các bài viết miêu tả nhân vật trong tiểu thuyết hoặc phim ảnh hơn là để chỉ người thật.
4. Livid
Đây là tính từ nặng hơn của angry. Angry thì bạn quen thuộc rồi nhỉ, nhưng livid là tức giận hơn thế nhiều, giận điên lên. Nhiều người hay nhầm từ này với vivid, còn bạn, bạn hãy dùng nó trong bài viết của mình để nói đến ai đó giận dữ ở max level nhé.
5. Capricious
Bạn thấy tính từ này có quen không? Nó chỉ quen vì giống từ Capricorn (cung Ma Kết) thôi, chứ còn nó được dùng để miêu tả những người hay đột ngột thay đổi tâm trạng hoặc hành vi cơ (thất thường). Bạn hãy nhớ từ này bằng cách “giả vờ” coi rằng một người bạn cung Ma Kết của mình có tính hay thay đổi nhé.
6. Platitude
Yolo - you only live once - bạn chỉ sống một lần thôi. Hẳn là bạn thấy câu này rất nhiều lần rồi phải không? Đúng rồi, nó được lặp lại nhiều đến mức nó trở thành một platitude (câu nói nhàm chán)! Có người bạn nào cứ khăng khăng khuyên bạn điều gì đó mà bạn đã nghe cả ngàn lần rồi không? Đấy, platitude là điều như thế đấy!
7. Vitriol
Đây là một danh từ ngắn thôi nhưng khá khó nhớ và cũng hay được dùng trong các bài bình luận. Nó là lời phê bình, chỉ trích rất gay gắt, đắng nghét ấy. Như khi một cặp đôi chia tay nhau rồi một người nói về người kia bằng những lời chê bai kinh khủng thì cũng gọi là vitriol nhé.
8. Prolific
Vì lý do gì đó, tính từ này hay bị viết nhầm là profilic, hoặc thậm chí là profic! Nó có nghĩa là tạo ra một (số) lượng lớn thứ gì đó, chẳng hạn như cầu thủ ghi được nhiều bàn thắng. Bạn hãy dùng từ này để miêu tả ai đó làm việc rất năng suất và tạo ra những sản phẩm chất lượng nhé. Và nhớ rằng nó là prolific đấy, không phải profilic đâu!
9. Condone
Đây là động từ, và nó không liên quan một chút nào đến danh từ condom nhé! Condone có nghĩa là chấp nhận và cho phép hành vi nào đó vốn có thể bị coi là không đúng. Nó thường được dùng trong ngữ cảnh formal để miêu tả điều gì được và không được phép làm, nên bạn rất hay thấy nó trong các bài thi đấy.
10. Disingenuous
Tính từ này có cách viết cực dễ nhầm vì có nhiều nguyên âm cứ tiếp nối nhau. Nó thường được dùng với nhiều tầng nghĩa, có thể để chỉ sự dối trá, thiếu chân thành (a disingenuous apology), hoặc cũng có thể chỉ những lời/câu cố ý gây hiểu nhầm (disingenuous interpretation). Viết những từ dễ bị sai chính tả thế này thì cũng dễ bị trừ điểm trong bài thi, nên bạn nhớ học thuộc thật kỹ nhé!