Ngày Bình thường | Sao: Thiên Lao |
Giờ Hoàng đạo | Giáp Tí, ất Sửu, đinh Mão, Canh Ngọ, Nhâm Thân, Qúy Dậu |
Giờ Hắc đạo | Bính Dần, Mậu Thìn, Kỷ Tỵ, Tân Mùi, Giáp Tuất, ất Hợi |
Năm | Hoả Phú đăng hỏa |
Mùa: Mùa xuân | Vượng: Mộc Khắc: Kim Quý |
Ngày | Kim Hải trung kim, Vàng trong biển |
Tuổi xung | Mậu Ngọ, Nhâm Ngọ, Canh Dần, Canh Thân |
Tiết khí | Cốc vũ (Mưa rào) - Lập hạ (Bắt đầu mùa hè) |
Sao | Dực |
Động vật | Rắn |
Trực | Thành Tốt cho các việc nhập học, giá thú, may mặc, thượng lương Xấu cho các việc kiện tụng, mai táng, châm chích, di cư. |
Xuất hành | |
Hỷ thần | Đông Bắc |
Tài thần | Đông Nam |
Kê thần | Đông Nam |
Cát tinh | Tốt, Kỵ |
Thiên hỷ | Tốt mọi việc, nhất là hôn thú |
Thiên Quý | Tốt mọi việc |
Minh tinh | Tốt mọi việc |
Thánh tâm | Tốt mọi việc, nhất là cầu phúc, tế tự |
Tam Hợp | Tốt mọi việc |
Mẫu Thương | Tốt về cầu tài lộc, khai trương |
Sát tinh | Kỵ |
Hoàng Sa | Xấu đối với xuất hành |
Cô thần | Xấu với giá thú |
Lỗ ban sát | Kỵ khởi tạo |
Không phòng | Kỵ giá thú |
Mặt trời | Giờ mọc | Giờ lặn |
---|---|---|
Hà Nội | 05:28 | 18:18 |
TP.Hồ Chí Minh | 05:37 | 18:03 |
Nguồn: ngaydep.com, thoigian.com.vn