AV-8B Harrier II: Biểu tượng sức mạnh của Thủy quân lục chiến Mỹ đang đi tới hồi kết
Từ khi ra đời vào thập niên 1980, AV-8B Harrier II đã trở thành biểu tượng của sức mạnh linh hoạt trên không của Thủy quân lục chiến Mỹ. Với khả năng cất cánh ngắn và hạ cánh thẳng đứng, chiến đấu cơ này đã tạo nên bước ngoặt trong chiến thuật yểm trợ mặt đất.

Dù thời điểm nghỉ hưu của dòng chiến đấu cơ này đang ngày một đến gần, dự kiến vào năm 2026, AV-8B Harrier II vẫn được xem là một trong những máy bay chiến đấu đặc biệt nhất từng được chế tạo.

Ra đời trong bối cảnh Mỹ cần một loại máy bay có thể hoạt động ở những khu vực không có đường băng, AV-8B Harrier II được phát triển dựa trên thiết kế Harrier gốc của Anh.

Tập đoàn McDonnell Douglas, sau này là Boeing, đã hợp tác với Anh để cải tiến khung thân, tăng diện tích cánh, giảm trọng lượng và nâng cấp toàn bộ hệ thống điện tử.

Kết quả là một chiến đấu cơ có khả năng cất cánh ngắn, hạ cánh thẳng đứng, hoạt động được cả trên boong tàu lẫn bãi đáp tạm thời.

Chiếc Harrier II đầu tiên chính thức phục vụ trong lực lượng Thủy quân lục chiến Mỹ từ năm 1985. Từ đó, nó trở thành mũi nhọn của chiến thuật tấn công gần, nơi cần sự cơ động và phản ứng nhanh.

Trong suốt quá trình hoạt động, Harrier II liên tục được nâng cấp, trang bị hệ thống ngắm bắn Litening II, radar hiện đại và khả năng mang vũ khí chính xác cao.

AV-8B Harrier II được đánh giá là một trong những chiến đấu cơ độc đáo nhất thế giới. Thay vì cần đường băng dài hàng km, nó có thể cất cánh chỉ trong vài chục mét hoặc bay lên thẳng từ mặt đất.

Bí mật nằm ở động cơ Rolls-Royce Pegasus với 4 cửa hút phản lực có thể xoay hướng, giúp máy bay điều chỉnh lực đẩy theo trục dọc hoặc ngang. Khi cần cất cánh thẳng, toàn bộ lực đẩy được hướng xuống dưới, cho phép máy bay “bay đứng” như trực thăng.

Về thông số kỹ thuật, AV-8B có chiều dài 14,1 m, sải cánh 9,2 m và trọng lượng rỗng khoảng 5,8 tấn. Trọng lượng cất cánh tối đa đạt gần 14 tấn.

Động cơ Pegasus cung cấp lực đẩy hơn 105 kN, giúp Harrier đạt tốc độ tối đa khoảng 1.000 km/h và trần bay hơn 15.000 m.

Bán kính chiến đấu của máy bay vào khoảng 500 km, đủ để hỗ trợ các đơn vị mặt đất trong những chiến dịch đổ bộ hoặc phản công nhanh.

AV-8B Harrier II được trang bị radar AN/APG-65 do hãng Hughes Aircraft phát triển, có khả năng phát hiện và theo dõi nhiều mục tiêu cùng lúc trong phạm vi khoảng 70 đến 80 km.

Vũ khí của Harrier II khá đa dạng. Ngoài pháo 25 mm GAU-12 Equalizer, máy bay có thể mang theo bom dẫn đường JDAM, tên lửa AGM-65 Maverick, AIM-9 Sidewinder và nhiều loại vũ khí không đối đất khác.

Với 7 điểm treo, Harrier có thể mang hơn 4 tấn tải trọng vũ khí, biến nó thành một nền tảng tấn công linh hoạt trong mọi môi trường.

Trong thực chiến, Harrier II từng góp mặt trong nhiều chiến dịch lớn, từ Chiến tranh vùng Vịnh, Kosovo, Afghanistan cho đến Iraq.

Trong Chiến tranh vùng Vịnh năm 1991, Harrier đã thực hiện hơn 3.000 phi vụ, hỗ trợ lực lượng mặt đất và phá hủy hàng trăm mục tiêu của Iraq.

Tốc độ phản ứng nhanh, khả năng triển khai từ tàu đổ bộ và độ tin cậy cao giúp nó trở thành lựa chọn không thể thay thế trong nhiều thập niên.

Tổng cộng có khoảng 340 chiếc AV-8B Harrier II được sản xuất. Trong đó, Mỹ sử dụng hơn 200 chiếc, còn lại được biên chế cho Tây Ban Nha và Ý.

Đến nay, Thủy quân lục chiến Mỹ chỉ còn khoảng 39 chiếc hoạt động, dự kiến sẽ ngừng bay hoàn toàn vào năm 2027 để nhường chỗ cho F-35B.

Tuy vậy, Tây Ban Nha và Ý vẫn tiếp tục duy trì AV-8B Harrier II đến ít nhất năm 2030, do đây vẫn là chiến đấu cơ đáng tin cậy cho các tàu sân bay cỡ nhỏ.

AV-8B Harrier II không chỉ là một vũ khí, mà còn là biểu tượng cho tinh thần sáng tạo và sự dũng cảm trong chiến đấu. Dù sắp rời bầu trời, hình ảnh “chiến binh nhảy dù” này sẽ còn in dấu sâu đậm trong lịch sử hàng không quân sự thế giới.