Axit hóa đại dương: Mối đe dọa vô hình từ khí thải

Khí CO₂ không chỉ gây nóng lên toàn cầu mà còn lặng lẽ khiến đại dương axit hóa, đe dọa san hô, sinh vật biển và sinh kế của hàng triệu người ven biển.

Đại dương chua lên, hệ sinh thái biển tổn thương nghiêm trọng

Mỗi năm, đại dương hấp thụ khoảng 1/3 lượng CO₂ do con người thải ra từ hoạt động công nghiệp, giao thông và năng lượng. CO₂ hòa tan trong nước biển tạo thành axit carbonic, khiến độ pH trung bình của đại dương giảm dần. Từ năm 1750 đến nay, độ pH đã giảm khoảng 0,1 đơn vị – tương đương mức axit tăng 30%. Đây là tốc độ thay đổi hiếm thấy trong lịch sử địa chất, diễn ra quá nhanh để hệ sinh thái có thể thích nghi kịp.

Ảnh minh họa.

Ảnh minh họa.

Hệ quả của quá trình axit hóa đặc biệt nghiêm trọng với các sinh vật có vỏ hoặc khung xương làm từ canxi như san hô, ốc, sò, tôm cua. Môi trường nước chua hơn khiến các sinh vật này khó tạo vỏ, giảm tốc độ phát triển, tăng tỷ lệ chết non. Điều này phá vỡ chuỗi thức ăn dưới biển, ảnh hưởng đến cả cá lớn, chim biển và động vật có vú biển. Đa dạng sinh học vì thế suy giảm nhanh chóng.

Tại Việt Nam, hiện tượng axit hóa đang cộng hưởng với nhiệt độ nước biển tăng do biến đổi khí hậu, khiến nhiều vùng san hô ở Trường Sa, Phú Quốc, Nha Trang bị tẩy trắng trên diện rộng. Các nghiên cứu ghi nhận độ bao phủ san hô sống suy giảm đáng kể trong 10 năm trở lại đây. Ngư dân tại các tỉnh ven biển như Khánh Hòa, Bình Thuận, Kiên Giang cho biết sản lượng các loài có vỏ như nghêu, sò huyết, ốc... đang giảm nhanh, khiến thu nhập của họ bấp bênh.

Không chỉ sinh vật đáy biển, các loài cá ăn phù du, sinh vật nổi – vốn đóng vai trò là mắt xích đầu tiên trong chuỗi thức ăn – cũng bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi hóa học trong nước biển. Axit hóa khiến nhiều loài phù du mất khả năng phát triển, kéo theo sự sụt giảm quần thể cá nhỏ, gián tiếp làm suy yếu quần thể cá lớn như cá ngừ, cá thu – những loài có giá trị cao trong đánh bắt xa bờ.

Ngoài ra, các bãi đá ngầm, rạn san hô – nơi cư trú và sinh sản quan trọng của nhiều loài sinh vật biển – đang mất dần vai trò sinh thái do san hô chết hàng loạt. Điều này không chỉ đe dọa cân bằng sinh học dưới biển mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến hoạt động du lịch biển đảo, khi những điểm lặn ngắm san hô không còn thu hút được du khách như trước.

Các nhà khoa học cảnh báo rằng nếu không giảm lượng CO₂ phát thải, đến cuối thế kỷ này, axit hóa có thể đạt mức không thể đảo ngược, khiến hơn 70% rạn san hô toàn cầu rơi vào tình trạng suy thoái nghiêm trọng. Tốc độ này có thể nhanh hơn nhiều so với các kịch bản được đưa ra trong Thỏa thuận Paris nếu không có hành động khẩn cấp.

Sinh kế ven biển và an ninh lương thực đối mặt thách thức

Việt Nam có nhiều tỉnh, thành phố ven biển, với hàng triệu người sống dựa vào đánh bắt và nuôi trồng thủy sản. Khi đại dương axit hóa, trứng cá khó nở, ấu trùng sinh vật biển dễ chết, cá tôm nuôi chậm lớn và dễ mắc bệnh hơn. Năng suất nuôi trồng sụt giảm, trong khi chi phí chăm sóc, theo dõi môi trường tăng lên – khiến đời sống ngư dân và chủ trang trại thêm phần khó khăn.

Hiện tượng này còn đặt ra bài toán lớn hơn về an ninh lương thực. Thủy sản là nguồn protein thiết yếu của hàng triệu người dân Việt Nam và trên thế giới. Nếu sản lượng giảm kéo dài, giá cá tôm có thể tăng cao, ảnh hưởng đến khả năng tiếp cận thực phẩm của các nhóm thu nhập thấp. Đồng thời, thiếu hụt thực phẩm biển cũng buộc người tiêu dùng quay sang các nguồn thay thế có lượng phát thải carbon cao hơn như thịt đỏ, làm trầm trọng thêm vấn đề khí nhà kính.

Thêm vào đó, thủy sản là một trong những ngành xuất khẩu mũi nhọn, mang về hàng tỷ USD mỗi năm cho nền kinh tế Việt Nam. Suy giảm sản lượng do biến đổi hóa học đại dương có thể gây tác động tiêu cực đến cán cân thương mại và việc làm ở vùng ven biển. Những thị trường khó tính như EU, Nhật Bản ngày càng yêu cầu minh bạch về yếu tố môi trường trong chuỗi cung ứng, khiến doanh nghiệp Việt Nam phải đầu tư nhiều hơn cho quy trình sản xuất xanh nếu muốn giữ vững thị phần.

Một số doanh nghiệp, hợp tác xã đang chủ động thích ứng bằng cách áp dụng công nghệ kiểm soát pH, cải thiện chất lượng nước trong ao nuôi, sử dụng giống vật nuôi thích nghi tốt hơn với môi trường biến đổi. Tuy nhiên, phần lớn vẫn còn gặp khó khăn về chi phí và thiếu hỗ trợ kỹ thuật. Để mở rộng các mô hình này ra quy mô lớn hơn, cần có chính sách hỗ trợ từ Trung ương, đặc biệt trong việc tiếp cận tài chính xanh và chuyển giao công nghệ.

Ngoài ra, các chuyên gia môi trường khuyến nghị nên đầu tư vào các hệ sinh thái biển có khả năng hấp thụ CO₂ cao như rừng ngập mặn, cỏ biển và đầm phá – những vùng "carbon xanh" tự nhiên có thể giúp giảm tốc độ axit hóa đại dương nếu được bảo vệ và phục hồi đúng cách.

Axit hóa đại dương là vấn đề ít được chú ý so với nóng lên toàn cầu, nhưng hậu quả lại âm thầm và sâu rộng. Từ bảo vệ san hô, ổn định nguồn lợi thủy sản đến đảm bảo sinh kế cho ngư dân, Việt Nam cần khẩn trương hành động. Bên cạnh cắt giảm phát thải khí nhà kính, cần đầu tư mạnh hơn cho thích ứng – từ hỗ trợ cộng đồng ven biển đến thúc đẩy nghiên cứu và ứng dụng công nghệ môi trường. Đại dương không thể lên tiếng, nhưng tiếng nói của khoa học và cộng đồng phải đủ lớn để bảo vệ nguồn sống của hàng triệu người trong hiện tại và tương lai.

Bích Ngọc

Nguồn Kinh tế Môi trường: https://kinhtemoitruong.vn/axit-hoa-dai-duong-moi-de-doa-vo-hinh-tu-khi-thai-98647.html