Bài 2 - Kết nối di sản để làm nên sức mạnh du lịch Việt Nam
Di sản văn hóa của Việt Nam không chỉ là kho tàng của những giá trị quá khứ mà còn là cầu nối giúp hiện tại và tương lai gắn bó chặt chẽ với nhau. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, di sản trở thành một nguồn lực chiến lược để phát triển du lịch, bởi mỗi công trình, mỗi làn điệu, mỗi lễ hội đều chứa đựng những câu chuyện lịch sử và bản sắc văn hóa đặc trưng của dân tộc.
Giá trị và sức hút của kho báu di sản Việt Nam: Bài 1 - Di sản, tấm gương phản chiếu lịch sử và bản sắc dân tộc
Vấn đề đặt ra là làm thế nào để biến những giá trị tưởng chừng chỉ thuộc về ký ức thành những sản phẩm du lịch hấp dẫn, mang lại trải nghiệm mới mẻ cho du khách, đồng thời tạo ra sự lan tỏa trong cộng đồng.
Chính từ yêu cầu đó, việc kết nối các di sản, xây dựng thành những tuyến, những không gian du lịch chuyên biệt, đang được nhiều địa phương triển khai và bước đầu đem lại kết quả tích cực.
Con đường di sản miền Trung – mô hình thành công
Nói đến sự kết nối di sản trong phát triển du lịch, không thể không nhắc tới “Con đường di sản miền Trung”, một sáng kiến ra đời từ đầu những năm 2000.

Di sản Văn hóa thế giới Thánh địa Mỹ Sơn khẳng định vị thế là điểm đến hấp dẫn trên bản đồ du lịch Việt Nam
Trên hành trình dài chưa đến 300 km, du khách có thể khám phá bốn di sản thế giới gồm Quần thể di tích Cố đô Huế, Phố cổ Hội An, Thánh địa Mỹ Sơn và Vườn quốc gia Phong Nha – Kẻ Bàng.
Sự gần gũi về khoảng cách địa lý cùng tính bổ sung về loại hình di sản đã giúp miền Trung trở thành điểm đến nổi bật trên bản đồ du lịch quốc tế.
Khách đến Huế để cảm nhận vẻ trầm mặc của kinh thành xưa, đến Hội An để hòa mình trong không gian phố cổ, đến Mỹ Sơn để chiêm ngưỡng dấu tích văn hóa Chăm Pa, rồi lên Phong Nha để khám phá kỳ quan thiên nhiên kỳ vĩ.

Quần thể di tích Cố đô Huế
Bốn di sản, bốn sắc màu, nhưng lại tạo nên một bức tranh tổng thể, giúp du khách vừa thỏa mãn nhu cầu tìm hiểu lịch sử, vừa tận hưởng thiên nhiên, vừa trải nghiệm đời sống văn hóa đương đại.
Sự thành công của mô hình “Con đường di sản miền Trung” cho thấy, việc kết nối nhiều di sản lại với nhau không chỉ làm gia tăng giá trị du lịch mà còn kéo dài thời gian lưu trú và tăng mức chi tiêu của khách.
Nếu như trước đây, nhiều du khách chỉ ghé qua một địa điểm rồi nhanh chóng rời đi, thì nay họ có thể dành cả tuần để trải nghiệm trọn vẹn hành trình, từ đó tạo ra nguồn thu ổn định và lan tỏa lợi ích cho nhiều địa phương cùng lúc.
Hình thành chuỗi liên kết vùng, nâng cao giá trị sản phẩm
Không chỉ ở miền Trung, nhiều địa phương khác cũng đang chủ động kết nối di sản để phát triển du lịch theo hướng vùng. Ở miền Bắc, sự kết hợp giữa Hà Nội – Ninh Bình – Quảng Ninh đã hình thành nên tam giác du lịch văn hóa – thiên nhiên đặc sắc, với Hoàng thành Thăng Long, Quần thể danh thắng Tràng An và Vịnh Hạ Long.

Vịnh Hạ Long đại diện cho di sản thiên nhiên hùng vĩ
Đây là ba di sản được UNESCO công nhận, bổ sung cho nhau để tạo thành tuyến hành trình đa dạng, đáp ứng nhu cầu của nhiều đối tượng khách.
Ở khu vực Tây Nguyên, sự kết nối giữa không gian văn hóa cồng chiêng với các lễ hội dân gian, các buôn làng truyền thống và cảnh quan thiên nhiên đã tạo nên một sản phẩm du lịch đặc trưng, hấp dẫn những du khách ưa thích trải nghiệm văn hóa bản địa.
Tại Nam Bộ, đờn ca tài tử đang được lồng ghép trong các tour du lịch miệt vườn, du thuyền sông nước, biến âm nhạc dân gian thành điểm nhấn níu chân du khách.

Tràng An mùa nước nổi
Sự liên kết vùng còn mở rộng ra quy mô quốc tế. Chẳng hạn, tuyến hành lang di sản Đông Dương kết nối các điểm đến của Việt Nam – Lào – Campuchia đã và đang được khai thác, mang lại cơ hội quảng bá văn hóa khu vực và gia tăng lượng khách quốc tế.
Qua đó, có thể thấy rằng, kết nối di sản không chỉ dừng lại ở phạm vi quốc gia, mà còn có thể trở thành động lực để hợp tác, phát triển du lịch bền vững trong tiểu vùng và khu vực.
Khẳng định vị thế Việt Nam trên bản đồ du lịch thế giới
Kết nối di sản không chỉ là kết nối các điểm đến trên bản đồ, mà còn là sự lồng ghép di sản vào không gian sống, vào những sản phẩm du lịch sáng tạo. Ngày nay, nhiều địa phương đã tổ chức các lễ hội, sự kiện văn hóa lớn ngay trong đô thị, nhằm đưa di sản đến gần hơn với cộng đồng và du khách.

Rừng dừa Bảy Mẫu là khu du lịch sinh thái nổi tiếng ở Hội An. Đến đây, du khách sẽ được trải nghiệm ngồi thuyền thúng tham quan khu rừng dừa xanh mướt giữa không gian yên bình
Lễ hội áo dài gắn với di sản Huế, lễ hội đèn lồng ở Hội An, Festival cồng chiêng Tây Nguyên hay các chương trình biểu diễn đờn ca tài tử tại TP. Hồ Chí Minh… là những ví dụ điển hình.
Ngoài ra, các sản phẩm du lịch mới dựa trên di sản cũng đang dần xuất hiện, như du lịch trải nghiệm nghề truyền thống, du lịch nông nghiệp gắn với lễ hội, hay du lịch ban đêm khai thác không gian phố cổ, chợ đêm.
Những hình thức này vừa tạo ra sinh kế mới cho người dân, vừa làm phong phú thêm trải nghiệm của du khách, giúp họ không chỉ “nghe” hay “nhìn” mà còn có thể trực tiếp “chạm” vào di sản.
Việc kết nối di sản để phát triển du lịch không chỉ nhằm mục tiêu kinh tế, mà còn hướng tới sự phát triển bền vững. Khi nhiều địa phương cùng chung tay khai thác một hệ thống di sản, lợi ích sẽ được phân bổ đều, tránh tình trạng quá tải ở một số điểm đến nổi tiếng.

Hoạt động trải nghiệm làng nghề ở Hội An
Đồng thời, sự liên kết cũng thúc đẩy việc chia sẻ kinh nghiệm trong công tác bảo tồn, tổ chức lễ hội, đào tạo nguồn nhân lực du lịch.
Đặc biệt, thông qua kết nối di sản, các thế hệ trẻ có cơ hội hiểu hơn về giá trị văn hóa dân tộc, từ đó hình thành ý thức bảo tồn.
Du khách quốc tế cũng sẽ có cái nhìn toàn diện hơn về Việt Nam, không chỉ dừng lại ở hình ảnh một đất nước có thiên nhiên tươi đẹp, mà còn là nơi giàu truyền thống văn hóa, lịch sử. Đây chính là lợi thế cạnh tranh của du lịch Việt Nam trong xu thế hội nhập.
Có thể khẳng định rằng, việc kết nối di sản đã và đang góp phần tạo nên thương hiệu riêng cho du lịch Việt Nam. Từ “Con đường di sản miền Trung” đến các chuỗi liên kết vùng, từ các lễ hội quy mô quốc gia đến các sản phẩm du lịch cộng đồng, tất cả đều cho thấy sự sáng tạo trong cách khai thác và phát huy giá trị di sản.
Điều quan trọng là phải tiếp tục duy trì sự cân bằng giữa bảo tồn và phát triển, giữa nhu cầu trải nghiệm của du khách và nhu cầu gìn giữ bản sắc của cộng đồng.
Di sản là vốn quý, là căn cước văn hóa của dân tộc. Khi những giá trị đó được kết nối, nâng tầm và quảng bá rộng rãi, chúng sẽ trở thành sức mạnh mềm, đưa hình ảnh đất nước Việt Nam đến gần hơn với bạn bè năm châu.
Du lịch di sản vì thế không chỉ là hành trình tham quan, mà còn là hành trình của niềm tự hào và sự khẳng định vị thế của Việt Nam trên bản đồ du lịch thế giới.