Bài 4: Tác động kinh tế - xã hội tích cực sau khi luật hóa Nghị quyết 42
Việc Quốc hội quyết định luật hóa Nghị quyết 42 trong Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Các tổ chức tín dụng 2025 đánh dấu một bước ngoặt quan trọng của hệ thống tài chính Việt Nam. Nếu Nghị quyết 42 giai đoạn 2017-2022 được coi là 'liều thuốc đặc trị' giúp xử lý khối nợ xấu khổng lồ, thì việc luật hóa nay mở ra giai đoạn bền vững, ổn định và lâu dài hơn. Tác động của bước ngoặt này không chỉ dừng lại ở ngành ngân hàng, mà còn lan tỏa mạnh mẽ đến doanh nghiệp, người dân và toàn bộ nền kinh tế - xã hội.

Giảm áp lực nợ xấu, củng cố sức khỏe tài chính
Trước khi có Nghị quyết 42, nhiều ngân hàng thương mại rơi vào tình cảnh “nghẹt thở” vì gánh nợ xấu. Một khoản vay không thu hồi được kéo theo cả chuỗi rủi ro: vốn tự có bị hao mòn, lợi nhuận sụt giảm, trích lập dự phòng phình to. Tình trạng này khiến nhiều ngân hàng không dám cho vay mới, sợ rằng rủi ro tiếp tục tích tụ.
Sau khi Nghị quyết 42 ra đời, rồi được luật hóa năm 2025, tình hình đã có sự thay đổi căn bản. Ngân hàng nay có hành lang pháp lý ổn định để thu giữ, xử lý tài sản bảo đảm, rút gọn thủ tục tố tụng và phối hợp hiệu quả với cơ quan thi hành án. Điều đó giúp tốc độ thu hồi nợ nhanh hơn, giảm chi phí, đồng thời tăng hiệu quả sử dụng vốn.
Số liệu từ Ngân hàng Nhà nước cho thấy, từ 2017 đến 2022, toàn hệ thống đã xử lý được khoảng 380 nghìn tỷ đồng nợ xấu. Sau khi bước sang giai đoạn luật hóa, tiến trình này càng được củng cố. Các ngân hàng lớn như Vietcombank, BIDV, VietinBank đã giảm tỷ lệ nợ xấu nội bảng xuống dưới 1,5%, trong khi các ngân hàng thương mại cổ phần tư nhân cũng cải thiện đáng kể chất lượng tài sản.
Không chỉ vậy, việc luật hóa cũng giúp ngân hàng chủ động hơn trước rủi ro tương lai. Thay vì lo lắng khi nợ xấu mới phát sinh, họ biết chắc rằng mình có công cụ pháp lý để xử lý. Điều này tạo tâm lý an toàn, khuyến khích ngân hàng mở rộng tín dụng, hỗ trợ doanh nghiệp phục hồi sau khó khăn.
Một khía cạnh khác ít được nhắc đến nhưng có ý nghĩa quan trọng: uy tín của hệ thống ngân hàng được nâng cao. Khi nhà đầu tư quốc tế đánh giá, một trong những tiêu chí hàng đầu là khả năng kiểm soát nợ xấu. Luật hóa Nghị quyết 42 cho thấy Việt Nam không chỉ giải quyết tạm thời mà đã thiết lập cơ chế dài hạn, điều này giúp củng cố xếp hạng tín nhiệm của các ngân hàng và cả quốc gia.
Cơ hội tái cơ cấu và tiếp cận tín dụng minh bạch
Nếu ngân hàng là bên cho vay, thì doanh nghiệp chính là “trái tim” của bên vay. Họ là đối tượng trực tiếp chịu tác động khi Nghị quyết 42 được triển khai và nay đã luật hóa.
Trong giai đoạn 2017-2022, không ít doanh nghiệp từng lo lắng khi ngân hàng được trao quyền thu giữ tài sản bảo đảm. Thậm chí, có những vụ việc thu giữ gây tranh cãi trong dư luận. Tuy nhiên, nhìn tổng thể, Nghị quyết 42 và sau này là Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Các tổ chức tín dụng 2025 lại mang đến một môi trường kinh doanh minh bạch hơn.
Trước hết, doanh nghiệp làm ăn chân chính, có ý thức trả nợ đúng hạn, được hưởng lợi lớn nhất. Bởi khi ngân hàng giảm rủi ro nợ xấu, chi phí vốn vay cũng giảm, lãi suất cho vay có điều kiện hạ nhiệt. Môi trường tín dụng minh bạch giúp doanh nghiệp có khả năng tiếp cận vốn dễ dàng hơn, thay vì bị “trói chân” bởi sự e dè của ngân hàng.

Thứ hai, với những doanh nghiệp lâm vào khó khăn, luật hóa Nghị quyết 42 tạo cơ hội tái cơ cấu. Thay vì bị xử lý tài sản ngay lập tức, họ có cơ chế thương lượng với ngân hàng: giãn nợ, khoanh nợ, hoặc tái cơ cấu khoản vay. Nếu tận dụng tốt, doanh nghiệp có thể khôi phục hoạt động, duy trì việc làm cho người lao động và tiếp tục đóng góp cho nền kinh tế.
Thứ ba, luật hóa còn thúc đẩy kỷ luật thị trường. Doanh nghiệp sử dụng vốn sai mục đích, chây ì trả nợ, sẽ không còn đất sống lâu dài. Đây là cơ chế thanh lọc cần thiết, buộc các doanh nghiệp phải nâng cao ý thức trách nhiệm, minh bạch tài chính và quản trị rủi ro.
Không dừng lại ở đó, luật hóa Nghị quyết 42 còn mở đường cho thị trường mua bán nợ phát triển. Khi các khoản nợ được giao dịch minh bạch, doanh nghiệp có thể tìm thấy cơ hội tái cấu trúc thông qua nhà đầu tư mới. Nhiều quốc gia phát triển đã chứng minh rằng, một thị trường nợ hiệu quả chính là bệ đỡ cho quá trình tái sinh doanh nghiệp. Việt Nam nay đang đi trên con đường đó.
Niềm tin củng cố, rủi ro xã hội giảm thiểu
Một trong những tác động quan trọng nhất của việc luật hóa Nghị quyết 42 chính là với người dân và toàn bộ nền kinh tế - xã hội.
Đối với người gửi tiền, luật hóa là sự bảo đảm chắc chắn rằng hệ thống ngân hàng sẽ an toàn hơn. Khi nợ xấu được xử lý nhanh chóng và hiệu quả, nguy cơ đổ vỡ ngân hàng giảm đi rõ rệt. Người gửi tiền có thể yên tâm rằng tài sản của mình được bảo vệ, từ đó củng cố niềm tin vào hệ thống tài chính. Đây là yếu tố nền tảng để huy động nguồn vốn nhàn rỗi trong xã hội vào sản xuất kinh doanh.
Đối với người vay tiêu dùng, việc luật hóa cũng có tác động kép. Một mặt, người vay cần có trách nhiệm hơn trong việc trả nợ, vì ngân hàng có công cụ pháp lý mạnh mẽ. Mặt khác, người vay cũng được hưởng lợi từ môi trường tín dụng minh bạch: chi phí vốn hợp lý hơn, rủi ro lãi suất “cắt cổ” từ tín dụng đen giảm bớt, bởi ngân hàng có khả năng cung cấp tín dụng chính thức với quy mô lớn.
Đối với nền kinh tế nói chung, luật hóa Nghị quyết 42 có ba tác động tích cực. Thứ nhất, nó tạo điều kiện cho dòng vốn tín dụng chảy thông suốt. Khi ngân hàng không bị “tắc nghẽn” vì nợ xấu, họ sẽ mạnh dạn bơm vốn vào sản xuất kinh doanh, từ đó thúc đẩy tăng trưởng GDP.
Thứ hai, nó giúp môi trường kinh doanh minh bạch và công bằng hơn. Doanh nghiệp nghiêm túc sẽ có lợi thế, trong khi doanh nghiệp chây ì sẽ bị loại bỏ. Đây là nền tảng để nâng cao năng lực cạnh tranh quốc gia.
Thứ ba, nó củng cố an ninh tài chính quốc gia. Nợ xấu từng được coi là “cục máu đông” đe dọa sự ổn định của cả hệ thống. Giờ đây, với luật hóa, Việt Nam có một cơ chế dài hạn để kiểm soát rủi ro này, giảm thiểu nguy cơ khủng hoảng ngân hàng và khủng hoảng kinh tế - xã hội.
Không thể phủ nhận, vẫn còn đó những thách thức. Quá trình xử lý tài sản bảo đảm có thể phát sinh xung đột xã hội; thị trường mua bán nợ còn non trẻ; và ý thức tuân thủ pháp luật của một bộ phận người vay chưa cao. Nhưng xét tổng thể, những lợi ích mà luật hóa mang lại vượt trội hơn rất nhiều. Nó không chỉ là công cụ kinh tế, mà còn là công cụ xã hội, giúp bảo vệ niềm tin và trật tự.