Bỏ thuế khoán để hộ kinh doanh chuyên nghiệp hơn
Từ ngày 1/1/2026, thuế khoán sẽ bị bãi bỏ hoàn toàn, mọi hộ, cá nhân kinh doanh đều phải kê khai thuế dựa trên dòng tiền thực tế như doanh nghiệp. Đây được xem là cơ hội để hộ, cá nhân kinh doanh thay đổi theo hướng chuyên nghiệp.

Đích đến sau cùng là một hệ sinh thái mà ở đó “bà bán bún” cũng có thể trở thành một chủ hộ kinh doanh có kỹ năng tài chính.
Vẫn còn tình trạng ngại đổi mới
Việc chuyển từ phương pháp thuế khoán sang cơ chế kê khai theo doanh thu thực tế như quy định tại Nghị định số 70/2025/NĐ-CP đánh dấu một thay đổi căn bản trong cách thức quản lý thuế với hộ kinh doanh cá thể.
Từ lâu, hình thức khoán thuế được áp dụng rộng rãi bởi tính đơn giản, song cũng để lại nhiều bất cập về tính minh bạch và công bằng. Các hộ kinh doanh lớn có thể nộp thuế như hộ nhỏ, dẫn đến thất thu ngân sách.
Theo lộ trình mới, từ 1/6/2025, hộ có doanh thu từ 1 tỷ đồng/năm sẽ phải sử dụng hóa đơn điện tử khởi tạo từ máy tính tiền có kết nối với cơ quan thuế. Đến 1/1/2026, thuế khoán sẽ bị bãi bỏ hoàn toàn, mọi hộ đều phải kê khai thuế dựa trên dòng tiền thực tế như doanh nghiệp. Sự thay đổi này kỳ vọng giúp siết kỷ cương thuế.
Tuy nhiên, tâm lý e ngại kê khai đang khiến nhiều hộ kinh doanh chuyển hướng giao dịch bằng tiền mặt.
Từ đầu tháng 6/2025, tại nhiều thành phố lớn, không ít cửa hàng treo biển “chỉ nhận tiền mặt”, từ chối chuyển khoản để tránh bị truy thu thuế từ dữ liệu ngân hàng. Các “mẹo” như yêu cầu khách không ghi nội dung giao dịch, chia nhỏ dòng tiền vào nhiều tài khoản, hoặc che giấu doanh thu dưới hình thức chuyển nhầm… đang trở nên phổ biến.
Đây là biểu hiện rõ rệt cho thấy một bộ phận kinh doanh vẫn tìm cách luồn lách, thay vì chủ động thích nghi với cơ chế mới. Xu hướng này không chỉ gây bất tiện cho người tiêu dùng, mà còn đi ngược lại mục tiêu minh bạch hóa tài chính và thúc đẩy thanh toán không tiền mặt của quốc gia.
Cơ quan thuế đã khẳng định, mọi khoản thu, dù tiền mặt hay chuyển khoản đều thuộc nghĩa vụ kê khai. Các hành vi cố tình giấu doanh thu có thể bị xử phạt nặng. Đây là một bước đi đúng đắn, nhưng cần kiên nhẫn, để hộ kinh doanh thấy rằng minh bạch không phải là gánh nặng, mà là điều kiện để bước vào một sân chơi công bằng và bền vững hơn.
Cần thực hiện đồng bộ nhiều giải pháp
Từ giữa năm 2025, một hiện tượng đang dần hình thành và lan rộng trong giới hộ kinh doanh: xu hướng né giao dịch qua ngân hàng để tránh bị cơ quan thuế theo dõi dòng tiền, tránh phát sinh hóa đơn để không có căn cứ tính thuế, đó là những dấu hiệu rõ ràng của một nền “kinh tế tiền mặt trong bóng tối” (shadow-cash economy), khi các giao dịch thực ngày càng thoát ly khỏi hệ thống tài chính chính thức.
Tác động trước tiên của xu hướng này là sự suy giảm tỷ lệ CASA (Current Account Savings Account) - nguồn vốn không kỳ hạn vốn được xem như “dòng vốn rẻ” cốt lõi trong hệ thống ngân hàng.
Trong điều kiện bình thường, CASA giúp ngân hàng tiết giảm chi phí vốn (COF), duy trì lãi suất cho vay ở mức cạnh tranh.
Tuy nhiên, khi dòng tiền chuyển khoản bị né tránh và chuyển sang dạng tiền mặt, CASA sụt giảm hoặc ít nhất là tăng trưởng chậm lại, buộc ngân hàng phải phụ thuộc nhiều hơn vào tiền gửi kỳ hạn (lãi suất cao hơn), hoặc phải vay mượn kênh Interbank khi cần xử lý tỷ lệ.
Cải cách thuế sẽ khó lòng thành công nếu thiếu đi "đòn bẩy" hỗ trợ tương xứng - bởi không thể trông đợi hàng triệu người đang quen vận hành theo cách cũ có thể lập tức thích nghi chỉ bằng một nghị định hay thông tư.
Về lâu dài, chính sách thuế đối với khu vực kinh doanh cá thể nên được thiết kế hài hòa với chiến lược thúc đẩy tài chính toàn diện và thanh toán không dùng tiền mặt.
Thống kê cho thấy, quý I/2025, tỷ lệ CASA đã giảm tại 21/27 ngân hàng lớn, một con số cho thấy áp lực thanh khoản không thể xem nhẹ. Dù có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến biến động CASA, nhưng tâm lý rút tiền mặt để “tránh bị soi” là một nhân tố đáng lưu tâm, đang góp phần làm suy yếu “vòng tuần hoàn vốn” trong hệ thống tài chính.
Các ngân hàng vì thế phải đối mặt với chi phí vốn tăng, buộc phải điều chỉnh chính sách sản phẩm, khuyến mãi, giảm phí để hút lại dòng tiền thanh toán, nhưng hiệu quả còn bỏ ngỏ.
Trên bình diện vĩ mô, điều này khiến vòng quay tiền chậm lại và tạo thách thức cho cơ chế truyền dẫn chính sách tiền tệ.
Về nguyên lý, tiền chỉ thật sự phát huy tác dụng với nền kinh tế khi được luân chuyển từ tài khoản thanh toán sang tín dụng sản xuất, đầu tư. Nhưng khi tiền mặt bị rút ra và “đóng băng” ngoài hệ thống, nó không tham gia vào chu trình tín dụng, không được sử dụng lại để tạo ra giá trị mới.
Hệ số nhân tiền tệ (money multiplier) giảm sút, giảm kỳ vọng tốc độ tăng cung tiền M2 và điều hành lãi suất mất đi một phần tác dụng.
Đây là hiện tượng thường được gọi là “decoupling effect”, tức chính sách tiền tệ và cung tiền bị tách rời khỏi hành vi thực tế trong nền kinh tế, do niềm tin vào hệ thống tài chính bị xói mòn.
Nếu dòng tiền không quay vòng qua ngân hàng, dòng vốn không dễ dàng đến tay người cần vay, thì hiệu ứng kích thích kinh tế sẽ bị hạn chế đáng kể. Hệ quả dài hạn không chỉ dừng ở mặt kinh tế mà còn ở mức độ hiện đại hóa của hệ thống tài chính quốc gia.
Khi người dân quay trở lại dùng tiền mặt, thay vì chuyển khoản - không phải vì điều kiện kỹ thuật, mà vì tâm lý né tránh quá trình số hóa tài chính, cải thiện minh bạch và giảm chi phí xã hội sẽ bị chậm lại. Niềm tin vào sự công bằng và hiệu quả của thể chế thuế cũng bị ảnh hưởng nếu một bộ phận cư dân cảm thấy bị “quản quá chặt” mà không được tạo điều kiện tương xứng…
Để hạn chế những hệ lụy không mong muốn trong quá trình chuyển đổi cơ chế thu thuế đối với hộ kinh doanh cá thể, cần một lộ trình mềm dẻo, linh hoạt, đi kèm với những hỗ trợ cụ thể và sát thực tế.
Trước hết, thay vì chỉ ban hành quy định, các cơ quan chức năng nên chủ động xây dựng một hệ thống hỗ trợ kỹ thuật quy mô rộng, chẳng hạn như các tổ tư vấn tại địa phương, tổng đài tư vấn, hoặc dịch vụ hướng dẫn từ xa nhằm giúp các hộ tiếp cận, làm quen và vận hành hiệu quả hệ thống hóa đơn điện tử.
Với hàng triệu hộ kinh doanh, đặc biệt là những người lớn tuổi, ít tiếp xúc công nghệ, các chương trình tập huấn về kỹ năng kế toán cơ bản, cách sử dụng phần mềm và quy trình kê khai sẽ đóng vai trò tối quan trọng. Nếu không có những hoạt động “cầm tay chỉ việc” như vậy, khoảng cách giữa chính sách và thực tế vận hành có thể tạo ra sự lúng túng và kháng cự ngầm.
Bên cạnh đó, cần tính đến việc chia sẻ một phần gánh nặng tài chính ban đầu với hộ kinh doanh. Các chính sách như miễn hoặc giảm phí phần mềm hóa đơn, hỗ trợ thiết bị đầu cuối, trợ giá chữ ký số - tuy nhỏ nhưng có thể tạo hiệu ứng tâm lý tích cực, giúp hộ kinh doanh sẵn sàng bước vào cơ chế mới.
Cải cách thuế sẽ khó lòng thành công nếu thiếu đi "đòn bẩy" hỗ trợ tương xứng - bởi không thể trông đợi hàng triệu người đang quen vận hành theo cách cũ có thể lập tức thích nghi chỉ bằng một nghị định hay thông tư.
Về lâu dài, chính sách thuế đối với khu vực kinh doanh cá thể nên được thiết kế hài hòa với chiến lược thúc đẩy tài chính toàn diện và thanh toán không dùng tiền mặt.
Việc cải thiện hạ tầng thanh toán, mở rộng dịch vụ ngân hàng số và cung cấp các giải pháp tài chính vi mô cho hộ kinh doanh không chỉ giúp họ thuận tiện hơn trong giao dịch, mà còn góp phần tích cực đưa hoạt động kinh tế “ra ánh sáng”.
Khi người kinh doanh nhận thấy rằng việc tuân thủ chính sách thuế sẽ mở ra cơ hội tiếp cận tín dụng, mở rộng thị trường và gia tăng uy tín, họ sẽ chủ động tham gia, chứ không còn mang tâm lý né tránh.
Đích đến sau cùng là một hệ sinh thái mà ở đó “bà bán bún” cũng có thể trở thành một chủ hộ kinh doanh có kỹ năng tài chính - như cách nói hình ảnh đầy cảm hứng trên mặt báo. Nhưng để làm được điều ấy, cần sự tham gia đồng bộ của ngành thuế, ngân hàng, các hiệp hội nghề nghiệp và cả các doanh nghiệp công nghệ.
Một lộ trình cải cách thuế nếu được tiến hành theo hướng từng bước, linh hoạt và có trợ lực phù hợp, sẽ giúp đạt được mục tiêu kép: vừa đảm bảo thu đúng, thu đủ, vừa nuôi dưỡng khu vực hộ kinh doanh cá thể phát triển bền vững trong khuôn khổ kinh tế chính thức.
Chỉ khi ấy, cải cách thuế mới thật sự trở thành một công cụ thúc đẩy tiến bộ - không chỉ cho ngân sách, mà còn cho cả sự trưởng thành của nền kinh tế.