Bộ Y tế bổ sung thuốc, siết chỉ định kháng sinh trong điều trị cúm mùa
Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị cúm mùa mới nhất vừa được Bộ Y tế ban hành đã bổ sung nhiều nội dung quan trọng nhằm nâng cao hiệu quả điều trị, giảm nguy cơ biến chứng và tử vong do cúm.
Đáng chú ý, hướng dẫn này cập nhật chi tiết hơn các biểu hiện lâm sàng thường gặp cũng như các dấu hiệu cảnh báo cúm nặng, đồng thời điều chỉnh phương pháp điều trị phù hợp với từng nhóm bệnh nhân.

Tiêm vắc-xin cúm là biện pháp hiệu quả phòng chống cúm mùa.
Theo hướng dẫn mới, thời gian ủ bệnh cúm mùa thường kéo dài từ 1 đến 4 ngày. Bệnh khởi phát đột ngột với các triệu chứng điển hình như sốt, ớn lạnh, đau đầu, đau cơ, mệt mỏi, ho khan, đau họng, nghẹt mũi hoặc chảy nước mũi.
Ở trẻ em, có thể xuất hiện thêm triệu chứng buồn nôn, nôn hoặc tiêu chảy. Đặc biệt, người cao tuổi trên 65 tuổi thường có triệu chứng không điển hình, dễ bị chẩn đoán nhầm hoặc phát hiện muộn.
Phần lớn người bệnh cúm mùa chỉ sốt trong khoảng 3 đến 5 ngày và có thể tự hồi phục, dù ho có thể kéo dài sau đó. Tuy nhiên, một số trường hợp có thể diễn tiến thành cúm nặng nếu không được theo dõi và xử trí đúng cách.
Các biểu hiện cảnh báo cúm nặng bao gồm dấu hiệu viêm phổi như đau tức ngực, khó thở tăng dần, có thể kèm tình trạng suy hô hấp cấp tiến triển nhanh, thậm chí sốc và suy đa cơ quan.
Ngoài ra, người có bệnh lý nền như hen phế quản, bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD), suy tim... khi mắc cúm có nguy cơ cao bị đợt bùng phát cấp tính của bệnh nền, dẫn đến tình trạng nghiêm trọng hơn.
Về điều trị, hướng dẫn mới bổ sung chi tiết liều dùng thuốc kháng virus Oseltamivir cho cả trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, đồng thời bổ sung thêm thuốc Baloxavir Marboxil - một loại kháng virus dùng liều duy nhất, được phân theo cân nặng. Cách tiếp cận này giúp điều trị kịp thời, thuận tiện và hạn chế tình trạng kháng thuốc.
Một điểm mới đáng chú ý là bệnh nhân cúm nhẹ được khuyến cáo điều trị ngoại trú, không cần dùng thuốc kháng virus trừ khi thuộc nhóm có yếu tố nguy cơ diễn biến nặng như người già, trẻ nhỏ, phụ nữ mang thai hoặc người có bệnh nền.
Trong trường hợp người bệnh có biểu hiện nghi ngờ hoặc đã được khẳng định nhiễm cúm nặng và/hoặc nghi ngờ có bội nhiễm vi khuẩn hoặc nấm, có thể sử dụng kháng sinh theo kinh nghiệm. Tuy nhiên, nên lấy các bệnh phẩm phù hợp để nuôi cấy, phân lập căn nguyên vi khuẩn trước khi bắt đầu dùng kháng sinh.
Cần đánh giá nguy cơ nhiễm vi khuẩn đa kháng và vi khuẩn tụ cầu trước khi chỉ định điều trị, đồng thời theo dõi đáp ứng lâm sàng để kịp thời điều chỉnh và cân nhắc ngừng kháng sinh sớm nếu không cần thiết.
Việc sử dụng corticosteroid không được khuyến cáo thường quy cho người bệnh nhiễm cúm. Trường hợp thật sự cần thiết phải sử dụng, cần hội chẩn chuyên khoa và ghi rõ lý do chỉ định.
Điều trị hỗ trợ bao gồm đảm bảo dinh dưỡng đầy đủ, cân bằng nước và điện giải, đồng thời kiểm soát tốt các bệnh lý nền nếu có. Người bệnh nhiễm cúm nhẹ có thể được điều trị ngoại trú. Chỉ sử dụng thuốc kháng virus cúm đối với những trường hợp có yếu tố nguy cơ diễn biến nặng.
Một số biện pháp điều trị hỗ trợ khác gồm sử dụng thuốc hạ sốt, giảm đau (lưu ý không sử dụng các thuốc có chứa Aspirin vì có thể dẫn đến hội chứng Reye, một biến chứng nguy hiểm có thể đe dọa tính mạng), bù nước và điện giải, đặc biệt chú trọng đảm bảo dinh dưỡng cho trẻ nhỏ và người cao tuổi.
Ngoài ra, cần tư vấn cho người bệnh hoặc người nhà cách theo dõi để phát hiện sớm các dấu hiệu của cúm nặng, từ đó có thể tái khám và nhập viện kịp thời. Việc sử dụng kháng sinh không được khuyến cáo cho những trường hợp nghi ngờ hoặc xác định nhiễm cúm nhẹ.
Việc điều trị tập trung vào hỗ trợ triệu chứng gồm: Sử dụng thuốc hạ sốt giảm đau (không dùng thuốc chứa aspirin để tránh nguy cơ hội chứng Reye), bù nước - điện giải, đảm bảo dinh dưỡng (đặc biệt với trẻ nhỏ và người cao tuổi), tư vấn theo dõi các dấu hiệu cảnh báo để tái khám hoặc nhập viện kịp thời. Kháng sinh không được khuyến cáo sử dụng ở bệnh nhân nghi ngờ hoặc đã xác định nhiễm cúm nhẹ.
Song song với điều trị, hướng dẫn cũng bổ sung quy định phân luồng, phân cấp chuyên môn trong công tác tiếp nhận và điều trị người bệnh cúm tại cơ sở y tế. Việc bố trí phòng riêng cho người bệnh và tăng cường các biện pháp kiểm soát nhiễm khuẩn là điều cần thiết để hạn chế lây lan trong bệnh viện.
Về phòng bệnh, Bộ Y tế khuyến cáo người mắc cúm cần hạn chế tiếp xúc với người khác, đặc biệt là nhóm người có nguy cơ cao. Đồng thời, cần tuân thủ nghiêm các biện pháp dự phòng lây nhiễm qua đường hô hấp như đeo khẩu trang, vệ sinh tay đúng cách và khử khuẩn bề mặt thường xuyên tiếp xúc.
Hướng dẫn mới là một bước tiến quan trọng, giúp chuẩn hóa quy trình chăm sóc và điều trị cúm mùa tại các cơ sở y tế, đồng thời tăng cường vai trò của điều trị ngoại trú, hạn chế quá tải bệnh viện và góp phần giảm thiểu rủi ro cho người bệnh.
Theo bác sỹ chuyên khoa I Bạch Thị Chính, Giám đốc Y khoa Hệ thống tiêm chủng VNVC, tiêm vắc-xin cúm là biện pháp phòng ngừa hiệu quả với chi phí thấp nhưng mang lại lợi ích lớn trong việc giảm nguy cơ mắc bệnh và các biến chứng nghiêm trọng do cúm gây ra.
Vắc-xin cúm giúp phòng ngừa sự xâm nhập và tấn công của các chủng virus cúm. Việc tiêm vắc-xin hàng năm không chỉ bảo vệ trẻ em mà còn giúp người lớn giảm tối đa tỷ lệ mắc bệnh, hạn chế nguy cơ biến chứng nặng, giảm nhập viện và tử vong do cúm.
Nguyên lý bảo vệ của vắc-xin là tạo ra các kháng thể đặc hiệu chống lại virus cúm. Sau khoảng 2-3 tuần kể từ khi tiêm, cơ thể sẽ hình thành lượng kháng thể này, giúp tiêu diệt virus khi tiếp xúc với mầm bệnh. Nhờ đó, vắc-xin làm giảm khả năng nhiễm bệnh và giảm mức độ nặng của bệnh nếu bị mắc.
Bên cạnh việc tiêm vắc-xin, người dân cũng cần thực hiện các biện pháp phòng ngừa như tránh tiếp xúc với người nhiễm hoặc nghi nhiễm cúm, thường xuyên rửa tay bằng xà phòng, tránh đưa tay lên mắt, mũi, miệng, che miệng khi ho hoặc hắt hơi, đồng thời giữ gìn vệ sinh cá nhân và môi trường sống, nơi làm việc, trường học sạch sẽ.
Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), các loại vắc-xin cúm đã được chứng minh có khả năng giảm từ 70-80% tỷ lệ tử vong do cúm. Tuy nhiên, hiệu lực bảo vệ của vắc-xin thường chỉ kéo dài trong khoảng một năm do virus cúm liên tục biến đổi cấu trúc kháng nguyên theo chu kỳ.
Vì vậy, công thức sản xuất vắc-xin cúm được cập nhật hàng năm để phù hợp với các chủng virus đang lưu hành. Việc tiêm nhắc lại vắc-xin cúm mỗi năm là rất cần thiết, đặc biệt với những người thuộc nhóm nguy cơ cao, như người cao tuổi, trẻ nhỏ, người có bệnh nền, nhân viên y tế và người chăm sóc bệnh nhân.
Các chuyên gia cũng lưu ý vắc-xin cúm không có tác dụng bảo vệ ngay lập tức mà cần khoảng 2-3 tuần để cơ thể tạo đủ kháng thể. Do đó, không nên chờ đến khi có dịch mới đi tiêm, mà cần chủ động tiêm phòng trước mùa cúm để bảo vệ sức khỏe hiệu quả.