Conference League
Conference League -Vòng 3 - Bảng G
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
Kết thúc
2  -  3
PAOK
Đội bóng PAOK
Miovski 50'
Polvara 58'
Despodov 73'
Vieirinha 84'
Schwab 90'+6(pen)
Pittodrie Stadium
Sebastian Gishamer

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
37'
Hết hiệp 1
0 - 0
 
84'
2
-
2
90'+5
 
 
90'+6
2
-
3
Kết thúc
2 - 3

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
28%
72%
4
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
6
3
Sút ngoài mục tiêu
4
2
Sút bị chặn
2
8
Phạm lỗi
10
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
5
228
Số đường chuyền
560
143
Số đường chuyền chính xác
467
3
Cứu thua
2
17
Tắc bóng
18
Cầu thủ Barry Robson
Barry Robson
HLV
Cầu thủ Razvan Lucescu
Razvan Lucescu

Phong độ gần đây

Tin Tức

Nhận định, dự đoán Galatasaray vs PAOK: Chuyến đi bão táp

Nhận định bóng đá Galatasaray vs PAOK giải Europa League diễn ra vào 2h00 ngày 26/9. Báo Đắk Nông phân tích phong độ, đội hình dự kiến, dự đoán tỷ số.

Dự đoán máy tính

Aberdeen
PAOK
Thắng
28.5%
Hòa
25.2%
Thắng
46.3%
Aberdeen thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.7%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
4.5%
3-1
2.7%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
7.7%
2-1
6.9%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
6.6%
2-2
5.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
PAOK thắng
0-1
10.3%
1-2
9.3%
2-3
2.8%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
8%
1-3
4.8%
2-4
1.1%
3-5
0.1%
0-3
4.1%
1-4
1.9%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.6%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.5%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Cercle Brugge
Đội bóng Cercle Brugge
11006 - 243
2
Omonia Nicosia
Đội bóng Omonia Nicosia
11004 - 043
3
Pafos
Đội bóng Pafos
11004 - 133
4
FC Lugano
Đội bóng FC Lugano
11003 - 033
5
Molde FK
Đội bóng Molde FK
11003 - 033
6
Chelsea
Đội bóng Chelsea
11004 - 223
8
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
11002 - 023
9
Noah
Đội bóng Noah
11002 - 023
10
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
11002 - 113
12
Rapid Wien
Đội bóng Rapid Wien
11002 - 113
13
Heidenheim
Đội bóng Heidenheim
11002 - 113
14
Astana
Đội bóng Astana
11001 - 013
15
Legia Warszawa
Đội bóng Legia Warszawa
11001 - 013
16
Djurgårdens IF
Đội bóng Djurgårdens IF
10102 - 201
17
LASK
Đội bóng LASK
10102 - 201
18
APOEL
Đội bóng APOEL
10101 - 101
19
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
10101 - 101
20
Borac Banja Luka
Đội bóng Borac Banja Luka
10101 - 101
21
Shamrock Rovers
Đội bóng Shamrock Rovers
10101 - 101
22
NK Olimpija Ljubljana
Đội bóng NK Olimpija Ljubljana
10011 - 2-10
23
Dinamo Minsk
Đội bóng Dinamo Minsk
10011 - 2-10
25
Copenhagen
Đội bóng Copenhagen
10011 - 2-10
26
Bačka Topola
Đội bóng Bačka Topola
10010 - 1-10
27
Real Betis
Đội bóng Real Betis
10010 - 1-10
28
KAA Gent
Đội bóng KAA Gent
10012 - 4-20
29
Celje
Đội bóng Celje
10011 - 3-20
30
Mladá Boleslav
Đội bóng Mladá Boleslav
10010 - 2-20
31
The New Saints
Đội bóng The New Saints
10010 - 2-20
32
Petrocub Hîncești
Đội bóng Petrocub Hîncești
10011 - 4-30
33
HJK Helsinki
Đội bóng HJK Helsinki
10010 - 3-30
34
Larne
Đội bóng Larne
10010 - 3-30
35
St. Gallen
Đội bóng St. Gallen
10012 - 6-40
36
Víkingur Reykjavík
Đội bóng Víkingur Reykjavík
10010 - 4-40