VĐQG Nga
VĐQG Nga -Vòng 10
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
Kết thúc
1  -  1
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
Kovacev 21'
Fernández 51'
Akhmat Arena

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
21'
1
-
0
 
43'
 
Hết hiệp 1
1 - 0
 
73'
90'+1
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
46%
54%
1
Việt vị
1
2
Sút trúng mục tiêu
5
4
Sút ngoài mục tiêu
7
4
Sút bị chặn
5
18
Phạm lỗi
13
4
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
5
364
Số đường chuyền
421
281
Số đường chuyền chính xác
324
3
Cứu thua
1
20
Tắc bóng
18
Cầu thủ Miroslav Romashchenko
Miroslav Romashchenko
HLV
Cầu thủ Marcel Licka
Marcel Licka

Phong độ gần đây

Tin Tức

AS Roma đánh bại Dinamo Kiev tại Europa League

AS Roma đã thành công trong việc tìm lại niềm vui chiến thắng khi tiếp đón Dinamo Kiev tại Europa League.

Dự đoán máy tính

Akhmat Grozny
Dinamo Moskva
Thắng
36.7%
Hòa
25.3%
Thắng
38%
Akhmat Grozny thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
0.9%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
2.7%
4-1
1.3%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
5.8%
3-1
3.8%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
8.4%
2-1
8.3%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
6.1%
2-2
5.8%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Dinamo Moskva thắng
0-1
8.6%
1-2
8.4%
2-3
2.8%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
6.1%
1-3
4%
2-4
1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
2.9%
1-4
1.4%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
FK Krasnodar
Đội bóng FK Krasnodar
14113031 - 62536
2
Zenit
Đội bóng Zenit
14103131 - 62533
3
Lokomotiv Moskva
Đội bóng Lokomotiv Moskva
14101328 - 171131
4
Dinamo Moskva
Đội bóng Dinamo Moskva
1483328 - 161227
5
Spartak Moskva
Đội bóng Spartak Moskva
1474321 - 12925
6
CSKA Moskva
Đội bóng CSKA Moskva
1473422 - 91324
7
Rubin Kazán
Đội bóng Rubin Kazán
1453616 - 21-518
8
Akron Tolyatti
Đội bóng Akron Tolyatti
1444619 - 26-716
9
FK Nizhny Novgorod
Đội bóng FK Nizhny Novgorod
1443714 - 24-1015
10
FK Rostov
Đội bóng FK Rostov
1435617 - 25-814
11
Dynamo Makhachkala
Đội bóng Dynamo Makhachkala
142667 - 13-612
12
Krylia Sovetov
Đội bóng Krylia Sovetov
1433812 - 21-912
13
FK Khimki
Đội bóng FK Khimki
1426615 - 25-1012
14
Fakel
Đội bóng Fakel
142669 - 21-1212
15
Akhmat Grozny
Đội bóng Akhmat Grozny
1416712 - 27-159
16
FC Orenburg
Đội bóng FC Orenburg
1415815 - 28-138