Al-Tai SC

Al-Tai SC

Ả Rập Xê-út
Ả Rập Xê-út
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Al Hilal
Đội bóng Al Hilal
880023 - 61724
2
Al Ittihad
Đội bóng Al Ittihad
980122 - 81424
3
Al Nassr
Đội bóng Al Nassr
853019 - 71218
4
Al Shabab
Đội bóng Al Shabab
960312 - 6618
5
Al Qadsiah FC
Đội bóng Al Qadsiah FC
84139 - 7213
6
Al-Riyadh SC
Đội bóng Al-Riyadh SC
841311 - 12-113
7
Al Raed
Đội bóng Al Raed
832313 - 9411
8
Al-Ahli SFC
Đội bóng Al-Ahli SFC
932412 - 9311
9
Al-Taawoun
Đội bóng Al-Taawoun
83239 - 8111
10
Al-Ettifaq
Đội bóng Al-Ettifaq
83238 - 10-211
11
Al Khaleej Saihat
Đội bóng Al Khaleej Saihat
83146 - 11-510
12
Al-Orubah FC
Đội bóng Al-Orubah FC
93159 - 19-1010
13
Al-Okhdood
Đội bóng Al-Okhdood
922511 - 13-28
14
Damac FC
Đội bóng Damac FC
821511 - 14-37
15
Al-Kholood
Đội bóng Al-Kholood
813411 - 16-56
16
Al-Fayha
Đội bóng Al-Fayha
81346 - 16-106
17
Al Wehda
Đội bóng Al Wehda
913512 - 24-126
18
Al Fateh SC
Đội bóng Al Fateh SC
81166 - 15-94