Hạng 2 Nga
Hạng 2 Nga -Vòng 30
Ogoev 80'
Taras Gagloev 87'
Yushin 35', 52'
Ćurić 50'(pen)
Guzmán 68'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
50%
50%
6
Sút trúng mục tiêu
11
3
Sút ngoài mục tiêu
1
2
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
4
7
Cứu thua
4
Cầu thủ Sultan Tazabaev
Sultan Tazabaev
HLV
Cầu thủ Oleg Kononov
Oleg Kononov

Đối đầu gần đây

Alaniya Vladikavkaz

Số trận (45)

12
Thắng
26.67%
16
Hòa
35.56%
17
Thắng
37.77%
Torpedo Moscow
FNL
02 thg 11, 2024
Torpedo Moscow
Đội bóng Torpedo Moscow
Kết thúc
3  -  0
Alaniya Vladikavkaz
Đội bóng Alaniya Vladikavkaz
Friendly
06 thg 07, 2024
Torpedo Moscow
Đội bóng Torpedo Moscow
Kết thúc
2  -  2
Alaniya Vladikavkaz
Đội bóng Alaniya Vladikavkaz
FNL
12 thg 05, 2024
Torpedo Moscow
Đội bóng Torpedo Moscow
Kết thúc
0  -  0
Alaniya Vladikavkaz
Đội bóng Alaniya Vladikavkaz
FNL
14 thg 08, 2023
Alaniya Vladikavkaz
Đội bóng Alaniya Vladikavkaz
Kết thúc
2  -  0
Torpedo Moscow
Đội bóng Torpedo Moscow
Friendly
23 thg 01, 2023
Alaniya Vladikavkaz
Đội bóng Alaniya Vladikavkaz
Kết thúc
1  -  1
Torpedo Moscow
Đội bóng Torpedo Moscow

Phong độ gần đây

Tin Tức

Viktor Lê: Từ Moscow lạnh giá đến V.League đầy nắng gió

Viktor Lê (CLB Hồng Lĩnh Hà Tĩnh) đang trở thành nguồn cảm hứng cho các cầu thủ việt kiều khi lựa chọn trở về cống hiến cho bóng đá quê hương.

Dự đoán máy tính

Alaniya Vladikavkaz
Torpedo Moscow
Thắng
23.3%
Hòa
25.6%
Thắng
51.2%
Alaniya Vladikavkaz thắng
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.3%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.2%
4-1
0.4%
5-2
0.1%
2-0
3.7%
3-1
1.8%
4-2
0.3%
5-3
0%
1-0
7.8%
2-1
5.8%
3-2
1.4%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
8.2%
2-2
4.5%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
Torpedo Moscow thắng
0-1
12.7%
1-2
9.4%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
9.8%
1-3
4.8%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
5.1%
1-4
1.9%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
2%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.6%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Baltika Kaliningrad
Đội bóng Baltika Kaliningrad
341912350 - 183269
2
Torpedo Moscow
Đội bóng Torpedo Moscow
341714351 - 252665
3
Chernomorets Novorossisk
Đội bóng Chernomorets Novorossisk
34197851 - 341764
4
Ural Yekaterinburg
Đội bóng Ural Yekaterinburg
341611750 - 381259
5
Sochi
Đội bóng Sochi
34169955 - 342157
6
SKA-Khabarovsk
Đội bóng SKA-Khabarovsk
341581144 - 41353
7
Rodina Moskva
Đội bóng Rodina Moskva
3413111041 - 311050
8
Yenisey
Đội bóng Yenisey
341471336 - 39-349
9
Rotor Volgograd
Đội bóng Rotor Volgograd
341114932 - 26647
10
Arsenal Tula
Đội bóng Arsenal Tula
34817925 - 30-541
11
KamAZ
Đội bóng KamAZ
341081631 - 35-438
12
Neftekhimik
Đội bóng Neftekhimik
349111431 - 37-638
13
Chayka
Đội bóng Chayka
348141231 - 43-1238
14
Shinnik Yaroslavl
Đội bóng Shinnik Yaroslavl
348111524 - 42-1835
15
Ufa
Đội bóng Ufa
34981732 - 48-1635
16
Sokol Saratov
Đội bóng Sokol Saratov
347111625 - 41-1632
17
Alaniya Vladikavkaz
Đội bóng Alaniya Vladikavkaz
34691924 - 50-2627
18
Tyumen
Đội bóng Tyumen
34762130 - 51-2127