VĐQG Nhật Bản
VĐQG Nhật Bản -Vòng 10
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
Kết thúc
0  -  0
Yokohama
Đội bóng Yokohama
Denka Big Swan Stadium
Yoshimi Yamashita

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
78'
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
65%
35%
1
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
1
7
Sút ngoài mục tiêu
5
2
Sút bị chặn
6
7
Phạm lỗi
7
5
Phạt góc
3
608
Số đường chuyền
327
531
Số đường chuyền chính xác
235
1
Cứu thua
4
6
Tắc bóng
19
Cầu thủ Daisuke Kimori
Daisuke Kimori
HLV
Cầu thủ Shuhei Yomoda
Shuhei Yomoda

Đối đầu gần đây

Albirex Niigata

Số trận (16)

11
Thắng
68.75%
0
Hòa
0%
5
Thắng
31.25%
Yokohama
J1 League
23 thg 09, 2023
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
Kết thúc
3  -  1
Yokohama
Đội bóng Yokohama
J1 League
03 thg 05, 2023
Yokohama
Đội bóng Yokohama
Kết thúc
1  -  0
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
J2 League
26 thg 06, 2022
Yokohama
Đội bóng Yokohama
Kết thúc
2  -  0
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
J2 League
21 thg 05, 2022
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
Kết thúc
3  -  0
Yokohama
Đội bóng Yokohama
J2 League
13 thg 07, 2019
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
Kết thúc
0  -  2
Yokohama
Đội bóng Yokohama

Phong độ gần đây

Tin Tức

Khi kiên nhẫn là xa xỉ

Mang trong mình dòng máu Macedonia và nền tảng huấn luyện từ Australia, HLV Peter Cklamovski được giới chuyên môn đánh giá cao bởi tài năng, kinh nghiệm. Ông từng là trợ lý của Ange Postecoglou, một trong những nhà cầm quân hàng đầu thế giới khi từng vô địch AFC Asian Cup 2015 của Australia, danh hiệu J1 League 2019 cùng Yokohama F.Marinos và UEFA Europa League 2024-2025 cùng Tottenham.

Dự đoán máy tính

Albirex Niigata
Yokohama
Thắng
60%
Hòa
21.1%
Thắng
18.9%
Albirex Niigata thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.3%
6-1
0.5%
7-2
0.1%
4-0
3.2%
5-1
1.4%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
6.4%
4-1
3.4%
5-2
0.7%
6-3
0.1%
2-0
9.6%
3-1
6.7%
4-2
1.8%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.5%
2-1
9.9%
3-2
3.5%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
9.9%
2-2
5.2%
0-0
4.7%
3-3
1.2%
4-4
0.2%
5-5
0%
Yokohama thắng
0-1
4.9%
1-2
5.1%
2-3
1.8%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
2.5%
1-3
1.8%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
0.9%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kashima Antlers
Đội bóng Kashima Antlers
18121528 - 151337
2
Kashiwa Reysol
Đội bóng Kashiwa Reysol
1897221 - 14734
3
Sanfrecce Hiroshima
Đội bóng Sanfrecce Hiroshima
17102519 - 12732
4
Kyoto Sanga
Đội bóng Kyoto Sanga
1994627 - 22531
5
Urawa Reds
Đội bóng Urawa Reds
2087524 - 19531
6
Vissel Kobe
Đội bóng Vissel Kobe
1783620 - 18227
7
Kawasaki Frontale
Đội bóng Kawasaki Frontale
1768328 - 181026
8
Cerezo Osaka
Đội bóng Cerezo Osaka
1975726 - 24226
9
Shimizu S-Pulse
Đội bóng Shimizu S-Pulse
1874724 - 22225
10
Machida Zelvia
Đội bóng Machida Zelvia
1874722 - 20225
11
Gamba Osaka
Đội bóng Gamba Osaka
1873823 - 26-324
12
Fagiano Okayama
Đội bóng Fagiano Okayama
1865715 - 16-123
13
Tokyo Verdy
Đội bóng Tokyo Verdy
1865713 - 18-523
14
Avispa Fukuoka
Đội bóng Avispa Fukuoka
1864815 - 19-422
15
Shonan Bellmare
Đội bóng Shonan Bellmare
1863913 - 22-921
16
Nagoya Grampus
Đội bóng Nagoya Grampus
1855821 - 26-520
17
FC Tokyo
Đội bóng FC Tokyo
1754817 - 23-619
18
Yokohama
Đội bóng Yokohama
1854912 - 18-619
19
Albirex Niigata
Đội bóng Albirex Niigata
1737719 - 24-516
20
Yokohama F. Marinos
Đội bóng Yokohama F. Marinos
17251015 - 26-1111