VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 15
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
Kết thúc
0  -  1
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Jair 90'+1
Estádio Raimundo Sampaio
Ramon Abatti

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
34%
66%
1
Việt vị
2
8
Sút trúng mục tiêu
3
8
Sút ngoài mục tiêu
7
16
Phạm lỗi
15
2
Thẻ vàng
2
2
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
8
302
Số đường chuyền
566
225
Số đường chuyền chính xác
493
2
Cứu thua
7
11
Tắc bóng
9
Cầu thủ Fabián Bustos
Fabián Bustos
HLV
Cầu thủ Ramón Díaz
Ramón Díaz

Đối đầu gần đây

América Mineiro

Số trận (16)

3
Thắng
18.75%
5
Hòa
31.25%
8
Thắng
50%
Vasco da Gama
Série A
06 thg 09, 2018
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
Kết thúc
2  -  1
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Série A
05 thg 05, 2018
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
4  -  1
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
Série B Brazil
06 thg 09, 2014
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
Kết thúc
2  -  3
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Série B Brazil
19 thg 04, 2014
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
Kết thúc
1  -  1
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
Série A
04 thg 09, 2011
América Mineiro
Đội bóng América Mineiro
Kết thúc
4  -  1
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

América Mineiro
Vasco da Gama
Thắng
61.9%
Hòa
21.4%
Thắng
16.7%
América Mineiro thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.4%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
1.3%
6-1
0.4%
7-2
0%
4-0
3.5%
5-1
1.2%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
7.2%
4-1
3.1%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
11.1%
3-1
6.4%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
11.4%
2-1
9.9%
3-2
2.9%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.2%
0-0
5.9%
2-2
4.4%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Vasco da Gama thắng
0-1
5.3%
1-2
4.6%
2-3
1.3%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
2.3%
1-3
1.4%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.3%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1493226 - 141230
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1483323 - 14927
3
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1483320 - 11927
4
Bahía
Đội bóng Bahía
1483323 - 16727
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1473422 - 16624
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1464417 - 12522
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1464420 - 16422
8
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1362516 - 17-120
9
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1355313 - 14-120
10
Internacional
Đội bóng Internacional
1254311 - 9219
11
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1346320 - 20018
12
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1244419 - 19016
13
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1344515 - 19-416
14
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1442815 - 25-1014
15
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1434715 - 19-413
16
Vitória
Đội bóng Vitória
1433815 - 22-712
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
1426611 - 16-512
18
Grêmio
Đội bóng Grêmio
1232710 - 14-411
19
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1425712 - 19-711
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1414911 - 22-117