Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 14
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
Kết thúc
1  -  2
Grenoble
Đội bóng Grenoble
Mafouta 26'(pen)
Joseph 36'
Postolachi 88'
Stade de la Licorne
Karim Abed

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
25'
26'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 1
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
55%
45%
0
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
4
5
Sút ngoài mục tiêu
1
1
Sút bị chặn
1
9
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
4
540
Số đường chuyền
453
461
Số đường chuyền chính xác
376
2
Cứu thua
3
23
Tắc bóng
21
Cầu thủ Omar Daf
Omar Daf
HLV
Cầu thủ Vincent Hognon
Vincent Hognon

Đối đầu gần đây

Amiens SC

Số trận (23)

7
Thắng
30.43%
7
Hòa
30.43%
9
Thắng
39.14%
Grenoble
Ligue 2
01 thg 04, 2023
Grenoble
Đội bóng Grenoble
Kết thúc
2  -  1
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
Ligue 2
02 thg 09, 2022
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
Kết thúc
1  -  0
Grenoble
Đội bóng Grenoble
Ligue 2
30 thg 04, 2022
Grenoble
Đội bóng Grenoble
Kết thúc
1  -  1
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
Ligue 2
11 thg 12, 2021
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
Kết thúc
4  -  1
Grenoble
Đội bóng Grenoble
Ligue 2
13 thg 02, 2021
Grenoble
Đội bóng Grenoble
Kết thúc
0  -  0
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Amiens SC
Grenoble
Thắng
38.9%
Hòa
28.9%
Thắng
32.2%
Amiens SC thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.9%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
2.9%
4-1
0.9%
5-2
0.1%
2-0
7.5%
3-1
3.1%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
12.8%
2-1
7.8%
3-2
1.6%
4-3
0.2%
Hòa
1-1
13.3%
0-0
10.9%
2-2
4.1%
3-3
0.6%
4-4
0%
Grenoble thắng
0-1
11.4%
1-2
6.9%
2-3
1.4%
3-4
0.1%
0-2
5.9%
1-3
2.4%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
2.1%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.5%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Auxerre
Đội bóng Auxerre
382111672 - 363674
2
Angers
Đội bóng Angers
382081056 - 421468
3
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
381981148 - 311765
4
Rodez
Đội bóng Rodez
3816121062 - 511160
5
Paris FC
Đội bóng Paris FC
3816111149 - 42759
6
Caen
Đội bóng Caen
381771451 - 45658
7
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
3815101340 - 45-555
8
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
381217936 - 36053
9
Guingamp
Đội bóng Guingamp
3813121344 - 40451
10
Pau FC
Đội bóng Pau FC
3813121360 - 57351
11
Grenoble
Đội bóng Grenoble
3813121343 - 44-151
12
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
381491550 - 52-250
13
Bastia
Đội bóng Bastia
381491544 - 48-450
14
Annecy
Đội bóng Annecy
3812101649 - 50-146
15
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
3812101635 - 46-1146
16
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
3812101636 - 52-1646
17
Troyes
Đội bóng Troyes
379141442 - 49-741
18
Quevilly-Rouen
Đội bóng Quevilly-Rouen
387171451 - 55-438
19
Concarneau
Đội bóng Concarneau
381082039 - 57-1838
20
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
375112125 - 54-2926